Kết quả Independiente Luque vs Deportivo Capiata, 03h15 ngày 24/06
Kết quả Independiente Luque vs Deportivo Capiata
Đối đầu Independiente Luque vs Deportivo Capiata
Phong độ Independiente Luque gần đây
Phong độ Deportivo Capiata gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/06/202503:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
0.96O 2
0.76U 2
1.001
2.38X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.84-0
0.90O 0.75
0.72U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Luque vs Deportivo Capiata
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Paraguay 2025 » vòng 14
-
Independiente Luque vs Deportivo Capiata: Diễn biến chính
-
30'0-0
-
44'0-0
-
45'Sergio Dietze1-0
-
45'1-0
-
49'1-0
-
56'1-1
Santiago Santacruz
-
83'1-1
-
90'1-2
Diarra Dramane
- BXH Hạng 2 Paraguay
- BXH bóng đá Paraguay mới nhất
-
Independiente Luque vs Deportivo Capiata: Số liệu thống kê
-
Independiente LuqueDeportivo Capiata
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
119Pha tấn công120
-
-
86Tấn công nguy hiểm104
-
BXH Hạng 2 Paraguay 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubio nu | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 15 | 15 | 38 | T T T T H B |
2 | 12 de Junio VH | 20 | 10 | 8 | 2 | 27 | 15 | 12 | 38 | T H T H H H |
3 | Deportivo Capiata | 20 | 10 | 7 | 3 | 26 | 12 | 14 | 37 | H T H H H T |
4 | Tacuary | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 23 | -3 | 30 | B B T H H B |
5 | Sportivo San Lorenzo | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 28 | T T T H B T |
6 | Deportivo Carapegua | 20 | 6 | 9 | 5 | 27 | 25 | 2 | 27 | H H T B B H |
7 | Encarnacion FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 23 | 24 | -1 | 25 | H T B T H T |
8 | Sol de America Pastoreo | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 25 | -4 | 25 | T B B H T B |
9 | resistencia SC | 19 | 5 | 9 | 5 | 30 | 30 | 0 | 24 | B H T H H H |
10 | River Plate (PAR) | 19 | 5 | 9 | 5 | 24 | 24 | 0 | 24 | T H T B H H |
11 | Guairena | 20 | 7 | 3 | 10 | 22 | 23 | -1 | 24 | B B B B T T |
12 | Independiente Luque | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B T T B H |
13 | Sol de America | 20 | 4 | 9 | 7 | 16 | 24 | -8 | 21 | H H H B T B |
14 | Guarani de Fram | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 32 | -5 | 19 | T B B T B T |
15 | Deportivo Santani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | B B T B H H |
16 | Club Fernando de la Mora | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | H B H B T B |
Upgrade Team