Kết quả Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti, 22h00 ngày 24/05
Kết quả Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti
Đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 2.5
1.01U 2.5
0.811
2.40X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 10
-
Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính
-
35'0-0Mihai Alexandru Dobre Penalty awarded
-
36'0-1
Borisav Burmaz
-
39'Lucas Masoero (Assist:Andrej Fabry)1-1
-
42'1-1Rares Pop
-
45'Christopher Braun(OW)2-1
-
54'2-1Claudiu Petrila
Rares Pop -
71'Dorin Codrea2-1
-
72'Bogdan Alexandru Mitrea
Andrej Fabry2-1 -
72'Robert Silaghi
Dorinel Oancea2-1 -
74'2-2
Claudiu Petrila (Assist:Constantin Grameni)
-
80'Ovidiu Popescu
Iulian Cristea2-2 -
80'Razvan Oaida
Dorin Codrea2-2 -
81'2-2Razvan Philippe Onea
Christopher Braun -
81'2-2Sebastian Banu
Constantin Grameni -
88'2-2Franz Stolz
-
90'2-2Andrei Niculcea
Borisav Burmaz -
90'2-2Andrei Sucu
Mihai Alexandru Dobre -
90'2-2Tobias Christensen
-
Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
Universitaea Cluj4-2-3-11Stefan Lefter26Dorinel Oancea6Iulian Cristea5Lucas Masoero18Andrei Artean10Dan Nistor8Dorin Codrea93Mamadou Khady Thiam13Andrej Fabry19Issouf Macalou77Vladislav Blanuta29Mihai Alexandru Dobre11Borisav Burmaz55Rares Pop8Constantin Grameni15Catalin Vulturar17Tobias Christensen23Cristian Manea13Denis Ciobotariu3Robert Badescu47Christopher Braun1Franz Stolz
- Đội hình dự bị
-
20Alexandru Bota99Tudor Cosa11Artur Miranyan3Bogdan Alexandru Mitrea12Denis Moldovan4Razvan Oaida23Ovidiu Popescu22Vadim Rata7Robert SilaghiPeter Ademo 69Mihai Aioani 16Sebastian Banu 52Adrian Briciu 31Luka Gojkovic) 28Elvir Koljic 95Claudiu Micovschi 7Andrei Niculcea 51Razvan Philippe Onea 19Claudiu Petrila 10Patrick Popa 53Andrei Sucu 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen NeagoeMihai Iosif
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Universitaea ClujRapid Bucuresti
-
9Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
8Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
439Số đường chuyền394
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị3
-
-
3Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn2
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách13
-
-
98Pha tấn công75
-
-
44Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs