Kết quả MSK Zilina B vs Tatran Presov, 15h30 ngày 20/04
Kết quả MSK Zilina B vs Tatran Presov
Đối đầu MSK Zilina B vs Tatran Presov
Phong độ MSK Zilina B gần đây
Phong độ Tatran Presov gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 4.5
0.90U 4.5
0.901
18.50X
12.002
1.02Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.86O 3
1.03U 3
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MSK Zilina B vs Tatran Presov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 22
-
MSK Zilina B vs Tatran Presov: Diễn biến chính
-
5'0-1
Menich
-
6'0-2
Michlík
-
29'0-3
Regáli
-
41'0-3Martin Regali
-
47'Marcus Traore0-3
-
64'0-4
Sagna
-
79'1-4
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MSK Zilina B vs Tatran Presov: Số liệu thống kê
-
MSK Zilina BTatran Presov
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
103Pha tấn công87
-
-
50Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 25 | 20 | 3 | 2 | 50 | 17 | 33 | 63 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 25 | 16 | 4 | 5 | 41 | 17 | 24 | 52 | T T T T T B |
3 | Tatran LM | 25 | 12 | 6 | 7 | 40 | 29 | 11 | 42 | H B T B T B |
4 | Povazska Bystrica | 25 | 12 | 5 | 8 | 41 | 35 | 6 | 41 | B B T T H T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 23 | 8 | 37 | H T B T H H |
6 | MSK Puchov | 25 | 10 | 6 | 9 | 39 | 35 | 4 | 36 | H T B T T T |
7 | OFK Malzenice | 25 | 9 | 4 | 12 | 31 | 39 | -8 | 31 | H B T B B H |
8 | MFK Lokomotiva Zvolen | 25 | 9 | 4 | 12 | 29 | 41 | -12 | 31 | T T T T B B |
9 | MSK Zilina B | 25 | 9 | 3 | 13 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B B B H T |
10 | STK Samorin | 25 | 9 | 3 | 13 | 29 | 39 | -10 | 30 | H B B T B H |
11 | FK Pohronie | 25 | 8 | 4 | 13 | 35 | 49 | -14 | 28 | B B B B H B |
12 | Slovan Bratislava B | 25 | 8 | 3 | 14 | 32 | 42 | -10 | 27 | H B B B H B |
13 | Stara Lubovna | 25 | 6 | 5 | 14 | 24 | 30 | -6 | 23 | T T B B B T |
14 | Humenne | 25 | 5 | 7 | 13 | 19 | 38 | -19 | 22 | B T B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation