Kết quả Konyaspor vs Caykur Rizespor, 20h00 ngày 10/05
Kết quả Konyaspor vs Caykur Rizespor
Đối đầu Konyaspor vs Caykur Rizespor
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.80O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.09X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Caykur Rizespor
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 35
-
Konyaspor vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính
-
18'0-0Mithat Pala
-
46'0-0Abdulkadir Omur
Mithat Pala -
47'Mehmet Umut Nayir (Assist:Haubert Sitya Guilherme)1-0
-
52'1-0Khusniddin Alikulov
-
59'Pedro Henrique Oliveira dos Santos
Marko Jevtovic1-0 -
71'1-1
Dal Varesanovic (Assist:Taha Sahin)
-
73'Hamidou Keyta
Yusuf Erdogan1-1 -
77'Mehmet Umut Nayir (Assist:Ugurcan Yazgili)2-1
-
84'2-1Babajide David Akintola
Altin Zeqiri -
84'2-1Rachid Ghezzal
Berkay Ozcan -
86'Nikola Boranijasevic
Ugurcan Yazgili2-1 -
89'2-1Vaclav Jurecka
Dal Varesanovic -
89'Karahan Yasir Subasi
Morten Bjorlo2-1 -
89'Blaz Kramer
Mehmet Umut Nayir2-1 -
90'Nikola Boranijasevic2-1
-
90'Deniz Ertas2-1
-
Konyaspor vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor4-3-31Deniz Ertas12Haubert Sitya Guilherme15Josip Calusic20Riechedly Bazoer5Ugurcan Yazgili42Morten Bjorlo16Marko Jevtovic35Ogulcan Ulgun10Yusuf Erdogan22Mehmet Umut Nayir18Alassane Ndao9Ali Sowe10Ibrahim Olawoyin8Dal Varesanovic77Altin Zeqiri20Berkay Ozcan54Mithat Pala37Taha Sahin3Samet Akaydin2Khusniddin Alikulov5Casper Hojer Nielsen30Ivo Grbic
- Đội hình dự bị
-
28Hamidou Keyta24Nikola Boranijasevic99Blaz Kramer3Karahan Yasir Subasi8Pedro Henrique Oliveira dos Santos11Louka Andreassen27Jakub Slowik91Melih Bostan37Muzaffer Eris17Abdurrahman UresinRachid Ghezzal 19Vaclav Jurecka 15Abdulkadir Omur 7Babajide David Akintola 28Muhamed Buljubasic 18Attila Mocsi 4Tarik Cetin 1Eray Korkmaz 27Ayberk Karapo 45Emrecan Bulut 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicIlhan Palut
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê
-
KonyasporCaykur Rizespor
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
8Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
296Số đường chuyền456
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
35Đánh đầu23
-
-
18Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
1Đánh chặn8
-
-
9Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
12Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass30
-
-
73Pha tấn công98
-
-
33Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 33 | 27 | 5 | 1 | 84 | 31 | 53 | 86 | B T T T T T |
2 | Fenerbahce | 33 | 24 | 6 | 3 | 84 | 33 | 51 | 78 | T T H T B T |
3 | Samsunspor | 33 | 17 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 57 | B B B B T T |
4 | Besiktas JK | 32 | 15 | 10 | 7 | 49 | 32 | 17 | 55 | T H B H T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 33 | 15 | 6 | 12 | 55 | 49 | 6 | 51 | T T T B T B |
6 | Eyupspor | 34 | 14 | 8 | 12 | 49 | 44 | 5 | 50 | T T B B B B |
7 | Goztepe | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H H B H T T |
8 | Trabzonspor | 33 | 12 | 10 | 11 | 53 | 42 | 11 | 46 | B T T T H B |
9 | Kasimpasa | 33 | 11 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 46 | T H B T H T |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Antalyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 55 | -20 | 43 | B T T H B T |
12 | Gazisehir Gaziantep | 33 | 12 | 6 | 15 | 41 | 46 | -5 | 42 | H T B B B B |
13 | Kayserispor | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 50 | -10 | 41 | T T T H T H |
14 | Caykur Rizespor | 33 | 12 | 4 | 17 | 39 | 52 | -13 | 40 | H B T B T B |
15 | Alanyaspor | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 48 | -10 | 38 | B B T B H T |
16 | Sivasspor | 33 | 9 | 7 | 17 | 44 | 57 | -13 | 34 | T H B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 32 | 4 | 7 | 21 | 35 | 66 | -31 | 19 | B B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 32 | 2 | 4 | 26 | 28 | 79 | -51 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation