Kết quả ES Hamam-Sousse vs E. M. Mahdia, 21h00 ngày 05/05
Kết quả ES Hamam-Sousse vs E. M. Mahdia
Đối đầu ES Hamam-Sousse vs E. M. Mahdia
Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 2
0.85U 2
0.951
1.89X
2.982
4.06Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Hamam-Sousse vs E. M. Mahdia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 23
-
ES Hamam-Sousse vs E. M. Mahdia: Diễn biến chính
-
40'Mossaab Sassi1-0
-
46'Ilyes Dridi2-0
-
55'2-1
Lahmar Z. E.
-
59'Mohamed Amine Jarraya3-1
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
ES Hamam-Sousse vs E. M. Mahdia: Số liệu thống kê
-
ES Hamam-SousseE. M. Mahdia
-
14Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài7
-
-
138Pha tấn công141
-
-
118Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 23 | 13 | 8 | 2 | 23 | 8 | 15 | 47 | T B H T B T |
2 | AS Kasserine | 22 | 12 | 5 | 5 | 24 | 14 | 10 | 41 | H H H T B T |
3 | Sfax Railways | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 17 | 13 | 40 | B T H H T T |
4 | Oceano Kerkennah | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 18 | 14 | 38 | T H T H T H |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 23 | 10 | 6 | 7 | 27 | 20 | 7 | 36 | T B T T H B |
6 | BS Bouhajla | 23 | 8 | 6 | 9 | 19 | 19 | 0 | 30 | H T B B H H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 23 | 7 | 8 | 8 | 19 | 28 | -9 | 29 | T B T B B H |
9 | Redeyef | 23 | 8 | 4 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | T B B T T H |
10 | CO Sidi Bouzid | 23 | 6 | 9 | 8 | 23 | 24 | -1 | 27 | B H B H B H |
11 | AS Djelma | 23 | 7 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 26 | T B T H B B |
12 | Jerba Midoun | 23 | 6 | 7 | 10 | 12 | 18 | -6 | 25 | H T B T T T |
13 | Chebba | 23 | 6 | 5 | 12 | 19 | 28 | -9 | 23 | B T B T B H |
14 | Espoir Rogba | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 39 | -25 | 14 | H B T B B B |