Kết quả Oceano Kerkennah vs AS Kasserine, 20h00 ngày 08/03
Kết quả Oceano Kerkennah vs AS Kasserine
Đối đầu Oceano Kerkennah vs AS Kasserine
Phong độ Oceano Kerkennah gần đây
Phong độ AS Kasserine gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.03O 2
1.00U 2
0.801
2.00X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.59O 0.75
0.86U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oceano Kerkennah vs AS Kasserine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 18
-
Oceano Kerkennah vs AS Kasserine: Diễn biến chính
-
15'0-0
-
37'0-0
-
49'0-0
-
80'0-0
-
88'0-0
-
90'0-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Oceano Kerkennah vs AS Kasserine: Số liệu thống kê
-
Oceano KerkennahAS Kasserine
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
70Pha tấn công67
-
-
34Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 22 | 12 | 8 | 2 | 22 | 8 | 14 | 44 | H T B H T B |
2 | AS Kasserine | 22 | 12 | 5 | 5 | 24 | 14 | 10 | 41 | H H H T B T |
3 | Oceano Kerkennah | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Sfax Railways | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 17 | 12 | 37 | T B T H H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | B T B T T H |
6 | BS Bouhajla | 22 | 8 | 5 | 9 | 19 | 19 | 0 | 29 | B H T B B H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 28 | -9 | 28 | T T B T B B |
9 | Redeyef | 22 | 8 | 3 | 11 | 20 | 22 | -2 | 27 | H T B B T T |
10 | CO Sidi Bouzid | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T B H B H B |
11 | AS Djelma | 22 | 7 | 5 | 10 | 20 | 21 | -1 | 26 | B T B T H B |
12 | Jerba Midoun | 22 | 5 | 7 | 10 | 10 | 18 | -8 | 22 | H H T B T T |
13 | Chebba | 22 | 6 | 4 | 12 | 19 | 28 | -9 | 22 | H B T B T B |
14 | Espoir Rogba | 21 | 3 | 5 | 13 | 14 | 38 | -24 | 14 | B H B T B B |