Kết quả Sfax Railways vs Stade Gabesien, 21h00 ngày 10/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 24

  • Sfax Railways vs Stade Gabesien: Diễn biến chính

  • 59'
    Trabelsi H.
    0-0
  • BXH Hạng 2 Tuynidi
  • BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
  • Sfax Railways vs Stade Gabesien: Số liệu thống kê

  • Sfax Railways
    Stade Gabesien
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 26 15 9 2 30 11 19 54 T B T T H T
2 AS Kasserine 25 15 5 5 34 17 17 50 T B T T T T
3 Sfax Railways 26 12 8 6 35 22 13 44 H T T H B T
4 Progres Sakiet Eddaier 26 12 6 8 32 24 8 42 T H B T B T
5 Oceano Kerkennah 25 11 8 6 34 21 13 41 H T H B T B
6 Redeyef 26 10 4 12 24 25 -1 34 T T H T T B
7 CO Sidi Bouzid 26 8 9 9 28 27 1 33 H B H T B T
8 BS Bouhajla 26 9 6 11 21 22 -1 33 B H H B T B
9 AS Djelma 26 9 5 12 26 26 0 32 H B B B T T
10 Chebba 26 8 6 12 23 30 -7 30 T B H T H T
11 Stade Gabesien 25 8 6 11 13 21 -8 30 T B T H B B
12 AS Agareb 26 7 9 10 23 35 -12 30 B B H B H B
13 Jerba Midoun 26 6 8 12 15 24 -9 26 T T T B H B
14 Espoir Rogba 25 3 5 17 19 52 -33 14 B B B B B B