Kết quả Atletico Vinotinto vs Gualaceo SC, 01h00 ngày 01/08
Kết quả Atletico Vinotinto vs Gualaceo SC
Đối đầu Atletico Vinotinto vs Gualaceo SC
Phong độ Atletico Vinotinto gần đây
Phong độ Gualaceo SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/08/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.82O 2.75
0.94U 2.75
0.801
2.25X
3.252
2.88Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Vinotinto vs Gualaceo SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 20
-
Atletico Vinotinto vs Gualaceo SC: Diễn biến chính
-
5'0-1
-
40'0-1
-
45'0-1
-
45'0-1
-
72'0-2
-
81'1-2
-
90'1-2
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Atletico Vinotinto vs Gualaceo SC: Số liệu thống kê
-
Atletico VinotintoGualaceo SC
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
20Sút Phạt28
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
20Phạm lỗi16
-
-
7Việt vị3
-
-
133Pha tấn công107
-
-
85Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 20 | 9 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 34 | T H T B T B |
2 | Gualaceo SC | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 25 | 2 | 34 | B H T B B T |
3 | Guayaquil City | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 16 | 14 | 33 | B T H T B T |
4 | 9 de Octubre | 20 | 9 | 6 | 5 | 20 | 13 | 7 | 33 | T B H B T H |
5 | San Antonio(ECU) | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 31 | T H H T B T |
6 | CD Independiente Juniors | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 31 | T T B T T T |
7 | Cumbaya FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | T T B B T B |
8 | Atletico Vinotinto | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 26 | 6 | 25 | T H T T B B |
9 | 22 de Julio | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 25 | B B H B T T |
10 | CD Vargas Torres | 20 | 5 | 9 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T H T B B |
11 | SC Imbabura | 20 | 3 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 20 | 2 | 7 | 11 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs