Kết quả CD Independiente Juniors vs 22 de Julio, 03h30 ngày 03/07
Kết quả CD Independiente Juniors vs 22 de Julio
Đối đầu CD Independiente Juniors vs 22 de Julio
Phong độ CD Independiente Juniors gần đây
Phong độ 22 de Julio gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/07/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.98O 2.5
1.00U 2.5
0.701
1.65X
3.602
4.75Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Independiente Juniors vs 22 de Julio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 16
-
CD Independiente Juniors vs 22 de Julio: Diễn biến chính
-
30'Bryan Garcia1-0
-
68'Josue Palacios2-0
-
70'2-0
-
74'2-0
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
CD Independiente Juniors vs 22 de Julio: Số liệu thống kê
-
CD Independiente Juniors22 de Julio
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
7Việt vị1
-
-
118Pha tấn công111
-
-
52Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 20 | 9 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 34 | T H T B T B |
2 | Gualaceo SC | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 25 | 2 | 34 | B H T B B T |
3 | Guayaquil City | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 16 | 14 | 33 | B T H T B T |
4 | 9 de Octubre | 20 | 9 | 6 | 5 | 20 | 13 | 7 | 33 | T B H B T H |
5 | San Antonio(ECU) | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 31 | T H H T B T |
6 | CD Independiente Juniors | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 31 | T T B T T T |
7 | Cumbaya FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | T T B B T B |
8 | Atletico Vinotinto | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 26 | 6 | 25 | T H T T B B |
9 | 22 de Julio | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 25 | B B H B T T |
10 | CD Vargas Torres | 20 | 5 | 9 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T H T B B |
11 | SC Imbabura | 20 | 3 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 20 | 2 | 7 | 11 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs