Kết quả CD Independiente Juniors vs Atletico Vinotinto, 01h00 ngày 19/06
Kết quả CD Independiente Juniors vs Atletico Vinotinto
Đối đầu CD Independiente Juniors vs Atletico Vinotinto
Phong độ CD Independiente Juniors gần đây
Phong độ Atletico Vinotinto gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/06/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.80O 2.25
0.79U 2.25
0.951
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Independiente Juniors vs Atletico Vinotinto
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 14
-
CD Independiente Juniors vs Atletico Vinotinto: Diễn biến chính
-
30'Jose Sosa1-0
-
49'Gipson Leider Preciado Benitez2-0
-
69'Maelo Renteria3-0
-
80'3-0
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
CD Independiente Juniors vs Atletico Vinotinto: Số liệu thống kê
-
CD Independiente JuniorsAtletico Vinotinto
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
110Pha tấn công99
-
-
49Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 20 | 9 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 34 | T H T B T B |
2 | Gualaceo SC | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 25 | 2 | 34 | B H T B B T |
3 | Guayaquil City | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 16 | 14 | 33 | B T H T B T |
4 | 9 de Octubre | 20 | 9 | 6 | 5 | 20 | 13 | 7 | 33 | T B H B T H |
5 | San Antonio(ECU) | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 31 | T H H T B T |
6 | CD Independiente Juniors | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 31 | T T B T T T |
7 | Cumbaya FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | T T B B T B |
8 | Atletico Vinotinto | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 26 | 6 | 25 | T H T T B B |
9 | 22 de Julio | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 25 | B B H B T T |
10 | CD Vargas Torres | 20 | 5 | 9 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T H T B B |
11 | SC Imbabura | 20 | 3 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 20 | 2 | 7 | 11 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs