Kết quả CD Independiente Juniors vs SC Imbabura, 01h00 ngày 31/07
Kết quả CD Independiente Juniors vs SC Imbabura
Đối đầu CD Independiente Juniors vs SC Imbabura
Phong độ CD Independiente Juniors gần đây
Phong độ SC Imbabura gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/07/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.88O 2.25
1.07U 2.25
0.751
1.80X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Independiente Juniors vs SC Imbabura
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 20
-
CD Independiente Juniors vs SC Imbabura: Diễn biến chính
-
11'0-1
Cristian Benalcazar
-
51'0-1
-
53'0-1
-
57'Jeffrey Caiza1-1
-
68'2-1
-
74'2-1
-
79'2-1
-
86'2-1
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
CD Independiente Juniors vs SC Imbabura: Số liệu thống kê
-
CD Independiente JuniorsSC Imbabura
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
10Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
79Pha tấn công81
-
-
66Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 20 | 9 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 34 | T H T B T B |
2 | Gualaceo SC | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 25 | 2 | 34 | B H T B B T |
3 | Guayaquil City | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 16 | 14 | 33 | B T H T B T |
4 | 9 de Octubre | 20 | 9 | 6 | 5 | 20 | 13 | 7 | 33 | T B H B T H |
5 | San Antonio(ECU) | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 31 | T H H T B T |
6 | CD Independiente Juniors | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 31 | T T B T T T |
7 | Cumbaya FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | T T B B T B |
8 | Atletico Vinotinto | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 26 | 6 | 25 | T H T T B B |
9 | 22 de Julio | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 25 | B B H B T T |
10 | CD Vargas Torres | 20 | 5 | 9 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T H T B B |
11 | SC Imbabura | 20 | 3 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 20 | 2 | 7 | 11 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs