Kết quả Manchester United Nữ vs Manchester City Nữ, 18h00 ngày 04/05
Kết quả Manchester United Nữ vs Manchester City Nữ
Đối đầu Manchester United Nữ vs Manchester City Nữ
Phong độ Manchester United Nữ gần đây
Phong độ Manchester City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.92O 2.75
0.90U 2.75
0.881
2.05X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United Nữ vs Manchester City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Manchester United Nữ vs Manchester City Nữ: Diễn biến chính
-
38'0-1
Laia Aleixandri (Assist:Lauren Hemp)
-
42'0-2
Rebecca Knaak (Assist:Yui Hasegawa)
-
45'Mannion A.0-2
-
45'0-2Prior G.
-
45'Grace Clinton (Assist:Mannion A.)1-2
-
57'1-2Alex Greenwood
-
68'Melvine Malard (Assist:Elisabeth Terland)2-2
-
69'Mannion A.2-2
-
90'Anna Sandberg2-2
-
90'2-2Keating K.
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United Nữ vs Manchester City Nữ: Số liệu thống kê
-
Manchester United NữManchester City Nữ
-
4Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
303Số đường chuyền469
-
-
68%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
39Đánh đầu37
-
-
18Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua0
-
-
31Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn11
-
-
20Ném biên31
-
-
13Thử thách10
-
-
14Long pass13
-
-
77Pha tấn công111
-
-
52Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 21 | 18 | 3 | 0 | 55 | 13 | 42 | 57 | T T H T T T |
2 | Arsenal (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 58 | 23 | 35 | 45 | T T T T B B |
3 | Manchester United (W) | 21 | 13 | 5 | 3 | 38 | 12 | 26 | 44 | B T T H B H |
4 | Manchester City (W) | 21 | 12 | 4 | 5 | 44 | 26 | 18 | 40 | H B T H T H |
5 | Brighton H.A. (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 34 | 38 | -4 | 28 | T B B B T T |
6 | Liverpool (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 22 | 36 | -14 | 25 | T B B T H B |
7 | West Ham United (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 34 | 37 | -3 | 23 | H T H H T B |
8 | Everton FC (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 23 | 31 | -8 | 23 | B T B H B T |
9 | Aston Villa (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 29 | 43 | -14 | 22 | B B T T T T |
10 | Tottenham Hotspur (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 43 | -18 | 19 | B B H B H B |
11 | Leicester City (W) | 21 | 4 | 5 | 12 | 17 | 35 | -18 | 17 | B T H B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 21 | 2 | 4 | 15 | 18 | 60 | -42 | 10 | T B B B B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh