Kết quả Mansfield Town vs Peterborough United, 01h45 ngày 01/05
Kết quả Mansfield Town vs Peterborough United
Đối đầu Mansfield Town vs Peterborough United
Phong độ Mansfield Town gần đây
Phong độ Peterborough United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.75
0.79U 2.75
1.011
2.15X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.69O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Peterborough United
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Mansfield Town vs Peterborough United: Diễn biến chính
-
4'George Maris (Assist:Dom Dwyer)1-0
-
7'Keanu Baccus (Assist:Jordan Bowery)2-0
-
34'Will Evans (Assist:Louis Reed)3-0
-
38'Stephen Quinn
Adedeji Oshilaja3-0 -
42'3-0George Nevett
-
51'3-1
Ryan De Havilland
-
53'Aden Flint
Elliott Hewitt3-1 -
59'Will Evans (Assist:Stephen Quinn)4-1
-
65'4-1Carl Johnston
Chris Conn-Clarke -
65'4-1Ricky-Jade Jones
Malik Mothersille -
65'4-1Oscar Wallin
George Nevett -
65'4-1Harley Mills
James Dornelly -
68'Hiram Boateng
Will Evans4-1 -
69'Jordan Rhodes
Dom Dwyer4-1 -
69'Caylon Vickers
George Maris4-1 -
87'4-2
Gustav Lindgren (Assist:Abraham Odoh)
-
Mansfield Town vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
-
Mansfield Town3-5-227Owen Mason6Baily Cargill23Adedeji Oshilaja9Jordan Bowery3Stephen McLaughlin10George Maris25Louis Reed17Keanu Baccus4Elliott Hewitt41Dom Dwyer11Will Evans19Gustav Lindgren10Abraham Odoh9Chris Conn-Clarke7Malik Mothersille35Donay OBrien Brady8Ryan De Havilland33James Dornelly25Sam Hughes15George Nevett14Tayo Edun13Will Blackmore
- Đội hình dự bị
-
16Stephen Quinn14Aden Flint44Hiram Boateng29Jordan Rhodes30Caylon Vickers21Ben Waine13Scott FlindersOscar Wallin 5Harley Mills 34Ricky-Jade Jones 17Carl Johnston 2Bastian Smith 49Joe Andrews 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel CloughDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Peterborough United: Số liệu thống kê
-
Mansfield TownPeterborough United
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
376Số đường chuyền562
-
-
74%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
45Đánh đầu25
-
-
23Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn10
-
-
30Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách5
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass19
-
-
107Pha tấn công118
-
-
46Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh