Kết quả Boca Juniors vs Lanus, 07h00 ngày 11/05
Kết quả Boca Juniors vs Lanus
Đối đầu Boca Juniors vs Lanus
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Lanus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202507:00
-
Đã kết thúc
Pen [4-2]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.06O 2
0.92U 2
0.921
1.73X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Lanus
-
Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng
-
Boca Juniors vs Lanus: Diễn biến chính
-
22'0-0Agustín Medina
-
42'0-0Armando Mendez
-
58'Milton Delgado0-0
-
59'Milton Gimenez
Alan Velasco0-0 -
62'Marcos Faustino Rojo0-0
-
62'0-0Ronaldo De Jesus
-
72'0-0Alexis Pedro Canelo
Walter Bou -
74'Oscar Exequiel Zeballos
Kevin Zenon0-0 -
87'William Alarcón
Tomas Belmonte0-0 -
87'0-0Dylan Aquino
Eduardo Salvio -
87'Marcelo Saracchi
Lautaro Blanco0-0 -
87'0-0Alexis Segovia
Agustín Medina
-
Boca Juniors vs Lanus: Đội hình chính và dự bị
-
Boca Juniors4-3-1-225Agustin Federico Marchesin23Lautaro Blanco6Marcos Faustino Rojo5Rodrigo Andres Battaglia42Lucas Blondel22Kevin Zenon43Milton Delgado30Tomas Belmonte8Carlos Palacios Quinones20Alan Velasco16Miguel Merentiel9Walter Bou11Eduardo Salvio10Marcelino Moreno23Ramiro Carrera39Agustín Medina30Agustin Cardozo21Armando Mendez24Carlos Roberto Izquierdoz35Ronaldo De Jesus6Sasha Julian Marcich26Nahuel Losada
- Đội hình dự bị
-
9Milton Gimenez7Oscar Exequiel Zeballos3Marcelo Saracchi15William Alarcón12Leandro Brey40Lorenzo Gallotti2Cristian Lema32Ayrton Enrique Costa24Juan Barinaga51Santiago Dalmasso14Ignacio Miramon33Brian Nicolas AguirreAlexis Pedro Canelo 14Alexis Segovia 36Dylan Aquino 25Lautaro Morales 17Ezequiel Munoz 2Facunda Sánchez 50Octavio Ontivero 28Nicolas Morgantini 3Leonel Cardozo 13Franco Orozco 32Juan Ramirez 33Bruno Cabrera 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge AlmironFrank Kudelka
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs Lanus: Số liệu thống kê
-
Boca JuniorsLanus
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài14
-
-
7Cản sút5
-
-
7Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
460Số đường chuyền393
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
4Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn4
-
-
28Ném biên22
-
-
28Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách12
-
-
20Long pass23
-
-
108Pha tấn công102
-
-
87Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 16 | 10 | 5 | 1 | 22 | 8 | 14 | 35 | H T H T T T |
2 | Argentinos Juniors | 16 | 9 | 6 | 1 | 24 | 9 | 15 | 33 | H T H T H T |
3 | Boca Juniors | 16 | 10 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 33 | B T T T B H |
4 | River Plate | 16 | 8 | 7 | 1 | 21 | 9 | 12 | 31 | H H H T T T |
5 | Independiente | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T H T H B B |
6 | Racing Club | 16 | 9 | 1 | 6 | 26 | 16 | 10 | 28 | B T T T T T |
7 | CA Huracan | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 12 | 7 | 27 | H H T H B B |
8 | Club Atletico Tigre | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 12 | 6 | 27 | T B B H H H |
9 | San Lorenzo | 16 | 7 | 6 | 3 | 14 | 10 | 4 | 27 | H T T H B H |
10 | Independiente Rivadavia | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 17 | 3 | 27 | T H H T T T |
11 | Barracas Central | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 26 | T B T B T T |
12 | Deportivo Riestra | 16 | 5 | 9 | 2 | 13 | 7 | 6 | 24 | T T B H H T |
13 | CA Platense | 16 | 6 | 5 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23 | T B H T T B |
14 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 21 | B B H B H B |
15 | Lanus | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H H T B |
16 | Newells Old Boys | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | T T H H T B |
17 | Defensa Y Justicia | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 22 | -4 | 19 | B B H H B B |
18 | Central Cordoba SDE | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 18 | H B B B B B |
19 | Instituto AC Cordoba | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T B H T |
20 | Belgrano | 16 | 3 | 8 | 5 | 13 | 23 | -10 | 17 | H T B H H H |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 16 | 3 | 8 | 5 | 8 | 18 | -10 | 17 | B H H B T B |
22 | Atletico Tucuman | 16 | 5 | 1 | 10 | 17 | 21 | -4 | 16 | B T B B T T |
23 | Gimnasia La Plata | 16 | 4 | 4 | 8 | 9 | 18 | -9 | 16 | H B H B B T |
24 | Sarmiento Junin | 16 | 2 | 9 | 5 | 11 | 19 | -8 | 15 | H H T B H H |
25 | Aldosivi Mar del Plata | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 28 | -10 | 15 | T H B B T T |
26 | Banfield | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 19 | -5 | 14 | H B H H B T |
27 | Club Atlético Unión | 16 | 3 | 5 | 8 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H H B H |
28 | Velez Sarsfield | 16 | 4 | 2 | 10 | 7 | 22 | -15 | 14 | B B B T T B |
29 | Talleres Cordoba | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 15 | -4 | 13 | H T H B B B |
30 | San Martin San Juan | 16 | 2 | 3 | 11 | 5 | 18 | -13 | 9 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation