Kết quả Chelsea vs Liverpool, 22h30 ngày 04/05
Kết quả Chelsea vs Liverpool
Nhận định, Soi kèo Chelsea vs Liverpool, 22h30 ngày 04/05: Đôi công nảy lửa
Đối đầu Chelsea vs Liverpool
Lịch phát sóng Chelsea vs Liverpool
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.75
0.90U 2.75
0.981
2.60X
3.802
2.40Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 1.25
1.07U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Liverpool
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Chelsea vs Liverpool: Diễn biến chính
-
3'Enzo Fernandez (Assist:Pedro Neto)1-0
-
51'1-0Virgil van Dijk
-
54'Trevoh Thomas Chalobah1-0
-
56'Jarell Quansah(OW)2-0
-
57'2-0Conor Bradley
Trent John Alexander-Arnold -
58'2-0Jarell Quansah
-
58'2-0Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Diogo Jota -
69'2-0Alexis Mac Allister
Wataru Endo -
69'2-0Dominik Szoboszlai
Harvey Elliott -
72'Jadon Sancho
Nicolas Jackson2-0 -
78'Malo Gusto
Romeo Lavia2-0 -
82'2-0Federico Chiesa
Konstantinos Tsimikas -
84'Jadon Sancho2-0
-
85'2-1
Virgil van Dijk (Assist:Alexis Mac Allister)
-
88'Reece James
Enzo Fernandez2-1 -
90'Cole Jermaine Palmer3-1
-
Chelsea vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill23Trevoh Thomas Chalobah25Moises Caicedo8Enzo Fernandez45Romeo Lavia11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer7Pedro Neto15Nicolas Jackson20Diogo Jota11Mohamed Salah Ghaly19Harvey Elliott18Cody Gakpo3Wataru Endo17Curtis Jones66Trent John Alexander-Arnold78Jarell Quansah4Virgil van Dijk21Konstantinos Tsimikas1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
27Malo Gusto19Jadon Sancho24Reece James12Filip Jorgensen5Benoit Badiashile Mukinayi4Oluwatosin Adarabioyo22Kiernan Dewsbury-Hall32Tyrique George34Josh AcheampongAlexis Mac Allister 10Dominik Szoboszlai 8Federico Chiesa 14Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9Conor Bradley 84Luis Fernando Diaz Marulanda 7Ibrahima Konate 5Caoimhin Kelleher 62Andrew Robertson 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
ChelseaLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút4
-
-
11Sút Phạt10
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
346Số đường chuyền622
-
-
84%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
6Việt vị0
-
-
12Đánh đầu12
-
-
7Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công9
-
-
3Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
12Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
12Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass17
-
-
69Pha tấn công107
-
-
37Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 35 | 25 | 7 | 3 | 81 | 35 | 46 | 82 | T B T T T B |
2 | Arsenal | 35 | 18 | 13 | 4 | 64 | 31 | 33 | 67 | T H H T H B |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 35 | 19 | 6 | 10 | 66 | 45 | 21 | 63 | T T T B T H |
5 | Chelsea | 35 | 18 | 9 | 8 | 62 | 41 | 21 | 63 | T H H T T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | AFC Bournemouth | 35 | 14 | 11 | 10 | 55 | 42 | 13 | 53 | B H T H H T |
9 | Brentford | 35 | 15 | 7 | 13 | 62 | 53 | 9 | 52 | B H H T T T |
10 | Brighton Hove Albion | 35 | 13 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 52 | B B H B T H |
11 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Everton | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H T B B H |
15 | Manchester United | 35 | 10 | 9 | 16 | 42 | 51 | -9 | 39 | B H B B H B |
16 | Tottenham Hotspur | 35 | 11 | 5 | 19 | 63 | 57 | 6 | 38 | B T B B B H |
17 | West Ham United | 35 | 9 | 10 | 16 | 40 | 59 | -19 | 37 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 35 | 4 | 10 | 21 | 35 | 76 | -41 | 22 | T B H B B H |
19 | Leicester City | 35 | 5 | 6 | 24 | 29 | 76 | -47 | 21 | B B H B B T |
20 | Southampton | 35 | 2 | 5 | 28 | 25 | 82 | -57 | 11 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh