Kết quả Arges vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc, 22h30 ngày 02/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 4

  • Arges vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: Diễn biến chính

  • 16'
    Ricardo Matos (Assist:Mario Tudose) goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
     Francisco Anderson De Jesus Dos Santos
     Attila Csuros
  • 42'
    Guilherme Garutti (Assist:Robert Moldoveanu) goal 
    2-0
  • 43'
    Seto Takayuki
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Francisco Anderson De Jesus Dos Santos (Assist:Jozef Dolny)
  • 46'
    Esteban Orozco Fernandez  
    Seto Takayuki  
    2-1
  • 60'
    Yanis Pirvu  
    Caio Ferreira  
    2-1
  • 65'
    2-1
     Marton Eppel
     Szabolcs Szalay
  • 66'
    2-1
    Bence Vegh
  • 66'
    Ricardo Matos
    2-1
  • 68'
    Yanis Pirvu (Assist:Ricardo Matos) goal 
    3-1
  • 77'
    Adel Bettaieb  
    Ricardo Matos  
    3-1
  • 78'
    Adel Bettaieb Goal Disallowed - offside
    3-1
  • 81'
    3-1
     Benjamin Babati
     Jozef Dolny
  • 82'
    3-1
     Peter Gal-Andrezly
     Janos Nagy
  • 84'
    Guilherme Garutti
    3-1
  • 86'
    Jakov Blagaic  
    Robert Moldoveanu  
    3-1
  • 86'
    Marius Briceag  
    Leard Sadriu  
    3-1
  • Arges vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: Đội hình chính và dự bị

  • Arges4-2-3-1
    1
    Catalin Straton
    3
    Leard Sadriu
    15
    Guilherme Garutti
    6
    Mario Tudose
    26
    Dorinel Oancea
    27
    Roberto Sierra
    25
    Seto Takayuki
    30
    Caio Ferreira
    16
    Ionut Radescu
    99
    Robert Moldoveanu
    17
    Ricardo Matos
    80
    Balint Szabo
    9
    Jozef Dolny
    79
    Szabolcs Szalay
    23
    Janos Nagy
    97
    Bence Vegh
    8
    Szilard Veres
    19
    Janos Ferenczi
    24
    Janos Hegedus
    5
    David Kelemen
    13
    Attila Csuros
    33
    Mate Simon
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Adel Bettaieb
    24Jakov Blagaic
    23Florin Borta
    5Marius Briceag
    7Nacho Heras
    91David Lazar
    43Esteban Orozco Fernandez
    11Yanis Pirvu
    14Franck Tchassem
    Francisco Anderson De Jesus Dos Santos 11
    Benjamin Babati 7
    Ervin-Raul Bakos 15
    Efraim-Zoltan Bodo 20
    Marton Eppel 27
    Peter Gal-Andrezly 77
    Alpár Gergely 99
    Mark Karacsony 1
    Eduard Pap 94
    Szabolcs Szilagyi 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihaita Ianovschi
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Arges vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: Số liệu thống kê

  • Arges
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 295
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 32
    Long pass
    34
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CS Universitatea Craiova 4 3 1 0 11 7 4 10 H T T T
2 Farul Constanta 4 3 1 0 8 5 3 10 H T T T
3 UTA Arad 4 2 2 0 7 5 2 8 H H T T
4 Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 4 7 T H T
5 Arges 4 2 0 2 6 6 0 6 B B T T
6 FC Botosani 3 1 2 0 5 1 4 5 H H T
7 Dinamo Bucuresti 4 1 2 1 7 7 0 5 H H B T
8 Universitaea Cluj 4 1 2 1 8 6 2 5 T H B H
9 FC Steaua Bucuresti 4 1 1 2 6 7 -1 4 H T B B
10 Petrolul Ploiesti 4 1 1 2 4 3 1 4 H B T B
11 FC Otelul Galati 3 1 1 1 4 4 0 4 H B T
12 CFR Cluj 4 1 1 2 5 7 -2 4 T H B B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 3 1 0 2 7 7 0 3 B T B
14 Hermannstadt 4 0 3 1 5 6 -1 3 H H B H
15 Metaloglobus 4 0 1 3 4 11 -7 1 B H B B
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 4 0 1 3 4 13 -9 1 H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs