Kết quả Austria Lustenau vs Kapfenberg, 00h00 ngày 29/03
Kết quả Austria Lustenau vs Kapfenberg
Đối đầu Austria Lustenau vs Kapfenberg
Phong độ Austria Lustenau gần đây
Phong độ Kapfenberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.25
0.89U 2.25
0.951
2.15X
3.132
3.25Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austria Lustenau vs Kapfenberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 21
-
Austria Lustenau vs Kapfenberg: Diễn biến chính
-
13'0-1
Alexander Hofleitner (Assist:Moritz Romling)
-
15'0-1Meletios Miskovic
-
20'Jack Lahne0-1
-
23'0-2
Alexander Hofleitner
-
31'Matthias Maak0-2
-
49'0-2David Heindl
-
49'Jack Lahne1-2
-
85'1-2Richard Strebinger
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Austria Lustenau vs Kapfenberg: Số liệu thống kê
-
Austria LustenauKapfenberg
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
25Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
2Việt vị0
-
-
8Cứu thua18
-
-
120Pha tấn công79
-
-
53Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 27 | 19 | 56 | T T H B B B |
3 | Kapfenberg | 27 | 15 | 3 | 9 | 44 | 41 | 3 | 48 | T B T T T T |
4 | First Wien 1894 | 27 | 15 | 2 | 10 | 47 | 40 | 7 | 47 | B T T T B B |
5 | St.Polten | 27 | 13 | 7 | 7 | 48 | 30 | 18 | 46 | T B B T T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 39 | 5 | 38 | B H B T T B |
7 | FC Liefering | 26 | 11 | 4 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | T T T B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 27 | 6 | 10 | 11 | 32 | 38 | -6 | 28 | T T H H B T |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff