Kết quả Colegiales vs Tristan Suarez, 04h00 ngày 11/05
Kết quả Colegiales vs Tristan Suarez
Đối đầu Colegiales vs Tristan Suarez
Phong độ Colegiales gần đây
Phong độ Tristan Suarez gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.07O 1.5
0.81U 1.5
0.971
2.63X
2.702
3.00Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.5
0.70U 0.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colegiales vs Tristan Suarez
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Argentina 2025 » vòng 14
-
Colegiales vs Tristan Suarez: Diễn biến chính
-
5'Lautaro Gordillo1-0
-
15'Laureano Marra1-0
-
19'Federico Marini1-0
-
24'Martin Rodriguez
Santiago Strasorier1-0 -
30'Bahiano Garcia1-0
-
46'1-0Angel David Sayago
Franco Berges -
54'1-0Manuel Guillen
-
61'1-0Javier Patricio Ostachuk
-
62'Ivan Ortigoza
Valentin Robaldo1-0 -
62'Guillermo Villalba
Bahiano Garcia1-0 -
66'1-0Pablo Martin Ruiz
Javier Patricio Ostachuk -
66'1-0Mauro Raul Fernandez
Federico Boasso -
79'1-0Ezequiel Almiron
Alvaro Veliez -
79'1-0Francisco Nouet
Nicolas Pantaleone -
82'Nicolas Franco
Lautaro Gordillo1-0 -
82'Joaquin Cancio
Laureano Marra1-0
-
Colegiales vs Tristan Suarez: Đội hình chính và dự bị
-
Colegiales4-4-21Emilio Di Fulvio3Franco Hanashiro6Leandro Martinez2Santiago Strasorier4Franco Malagueno11Bahiano Garcia7Laureano Marra5Federico Marini8Facundo Montiel9Lautaro Gordillo10Valentin Robaldo7Alexis Steimbach9Alexander Sebastian Sosa11Alvaro Veliez8Franco Berges5Tomas Perez10Federico Boasso4Manuel Guillen2Javier Patricio Ostachuk6Misael Taron3Nicolas Pantaleone1Nicolas Sumavil
- Đội hình dự bị
-
15Tomas Almada14Joaquin Cancio20Nicolas Franco16Andres Lioi17Ivan Ortigoza13Martin Rodriguez12Juan Martin Rojas18Ignacio Vallejos19Guillermo VillalbaEzequiel Almiron 19Romero Cesar 15Mauro Raul Fernandez 18Mauricio Guzman 13Joaquin Nicolas Mendive 12Francisco Nouet 14Pablo Martin Ruiz 17Angel David Sayago 20Federico Versaci 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng nhất Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Colegiales vs Tristan Suarez: Số liệu thống kê
-
ColegialesTristan Suarez
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
36Pha tấn công41
-
-
12Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng nhất Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimnasia Jujuy | 14 | 8 | 4 | 2 | 16 | 6 | 10 | 28 | H B T T T T |
2 | Gimnasia Mendoza | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 8 | 8 | 27 | T H T H B T |
3 | Atletico Atlanta | 14 | 7 | 6 | 1 | 14 | 7 | 7 | 27 | H T T H B T |
4 | San Martin Tucuman | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 6 | 7 | 27 | H T H T T B |
5 | Chacarita juniors | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T H B T |
6 | Defensores de Belgrano | 14 | 6 | 6 | 2 | 12 | 6 | 6 | 24 | T T H T T B |
7 | Deportivo Moron | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 8 | 9 | 23 | B T T T T H |
8 | Tristan Suarez | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | H H T T T B |
9 | Estudiantes Rio Cuarto | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 9 | 5 | 23 | T B H B T H |
10 | Chaco For Ever | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 12 | 3 | 22 | B T B B T T |
11 | San Telmo | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 22 | B T H T B T |
12 | Estudiantes de Caseros | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | B T T B B H |
13 | CA San Miguel | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 20 | H H H T B T |
14 | Quilmes | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | T T H B B H |
15 | Racing de Cordoba | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 19 | 1 | 20 | B H H T B H |
16 | Agropecuario de Carlos Casares | 14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 14 | 1 | 20 | T B T H T B |
17 | Deportivo Maipu | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H T B H T H |
18 | Almagro | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 11 | 0 | 20 | H B H T T T |
19 | Los Andes | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 13 | 2 | 19 | H B T B T B |
20 | Temperley | 14 | 5 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 19 | T B H T H H |
21 | Deportivo Madryn | 14 | 4 | 6 | 4 | 11 | 10 | 1 | 18 | H H H H B T |
22 | Patronato Parana | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T B H T H |
23 | Ferrol Carril Oeste | 14 | 5 | 3 | 6 | 8 | 11 | -3 | 18 | T B B B T B |
24 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 14 | 4 | 5 | 5 | 8 | 7 | 1 | 17 | H T H H B H |
25 | Colon de Santa Fe | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 17 | B B B B B T |
26 | Colegiales | 14 | 4 | 5 | 5 | 5 | 7 | -2 | 17 | H T T T B T |
27 | Gimnasia yTiro | 14 | 3 | 7 | 4 | 8 | 9 | -1 | 16 | H B H B H H |
28 | All Boys | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B H H |
29 | Nueva Chicago | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 16 | -3 | 13 | T H B H T B |
30 | Club Atletico Guemes | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 15 | -5 | 12 | H B T B T H |
31 | Central Norte Salta | 14 | 3 | 3 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | T H B B B B |
32 | Alvarado Mar del Plata | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 17 | -8 | 12 | H B B T B B |
33 | Almirante Brown | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B H B H T B |
34 | Defensores Unidos | 14 | 1 | 6 | 7 | 7 | 23 | -16 | 9 | B B H H B H |
35 | Arsenal de Sarandi | 14 | 0 | 7 | 7 | 7 | 18 | -11 | 7 | B B B B B H |
36 | Talleres Rem de Escalada | 14 | 1 | 3 | 10 | 2 | 15 | -13 | 6 | B B B H H B |