Kết quả Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf, 18h00 ngày 03/05
Kết quả Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf
Đối đầu Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.75
0.84U 2.75
1.021
2.56X
3.802
2.53Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động: Eintracht-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 32
-
Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
22'Paul Jaeckel (Assist:Sven Kohler)1-0
-
47'1-1
Nicolas Gavory (Assist:Shinta Appelkamp)
-
52'Rayan Philippe (Assist:Leon Bell Bell)2-1
-
61'2-1Jonah Niemiec
Moritz Heyer -
72'2-2
Matthias Zimmermann (Assist:Jonah Niemiec)
-
77'2-2Danny Schmidt
Dawid Kownacki -
77'2-2Tim Oberdorf
-
78'Johan Gomez
Julian Baas2-2 -
78'Levente Szabo
Richmond Tachie2-2 -
80'2-2Jonah Niemiec
-
85'Fabio Kaufmann
Marvin Rittmuller2-2 -
90'Sebastian Polter
Rayan Philippe2-2 -
90'2-2Hamza Anhari
Shinta Appelkamp -
90'Kevin Ehlers
Lino Tempelmann2-2
-
Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Braunschweig3-1-4-21Ron Ron Hoffmann27Sven Kohler6Ermin Bicakcic3Paul Jaeckel39Robin Krausse19Leon Bell Bell20Lino Tempelmann16Julian Baas18Marvin Rittmuller29Richmond Tachie9Rayan Philippe24Dawid Kownacki23Shinta Appelkamp8Isak Bergmann Johannesson10Myron van Brederode6Giovanni Haag5Moritz Heyer25Matthias Zimmermann15Tim Oberdorf20Jamil Siebert34Nicolas Gavory33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
17Sebastian Polter21Kevin Ehlers11Levente Szabo7Fabio Kaufmann44Johan Gomez5Robert Ivanov12Marko Johansson15Max Marie22Fabio Di Michele SanchezJonah Niemiec 18Danny Schmidt 22Hamza Anhari 40Jan Boller 44Florian Schock 26Dennis Jastrzembski 27Andre Hoffmann 3Karim Affo 45Valgeir Lunddal Fridriksson 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens HartelDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Braunschweig vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
Eintracht BraunschweigFortuna Dusseldorf
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
8Sút Phạt11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
438Số đường chuyền624
-
-
82%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
36Đánh đầu26
-
-
18Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn6
-
-
15Ném biên18
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
41Long pass27
-
-
89Pha tấn công111
-
-
40Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 32 | 15 | 11 | 6 | 70 | 40 | 30 | 56 | H T B H B T |
2 | FC Koln | 32 | 16 | 7 | 9 | 47 | 37 | 10 | 55 | T B H T B H |
3 | SV Elversberg | 32 | 14 | 10 | 8 | 59 | 36 | 23 | 52 | H T T H H T |
4 | SC Paderborn 07 | 32 | 14 | 10 | 8 | 54 | 42 | 12 | 52 | B B B T H T |
5 | Magdeburg | 32 | 13 | 11 | 8 | 59 | 48 | 11 | 50 | H T B T H B |
6 | Fortuna Dusseldorf | 32 | 13 | 11 | 8 | 53 | 48 | 5 | 50 | B T T H H H |
7 | Kaiserslautern | 32 | 14 | 8 | 10 | 54 | 50 | 4 | 50 | T B B B T H |
8 | Hannover 96 | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 34 | 5 | 49 | H B B B T T |
9 | Karlsruher SC | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 53 | -1 | 48 | B T H T T H |
10 | Nurnberg | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | B B T B H B |
11 | Hertha Berlin | 32 | 12 | 7 | 13 | 48 | 48 | 0 | 43 | T T H T H T |
12 | Darmstadt | 32 | 10 | 9 | 13 | 52 | 52 | 0 | 39 | B T H T H B |
13 | Schalke 04 | 32 | 10 | 8 | 14 | 51 | 58 | -7 | 38 | H T B H B B |
14 | Greuther Furth | 32 | 9 | 8 | 15 | 41 | 56 | -15 | 35 | H B H B B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 32 | 8 | 11 | 13 | 37 | 57 | -20 | 35 | H T T T H H |
16 | Preuben Munster | 32 | 7 | 11 | 14 | 36 | 41 | -5 | 32 | H B H B H T |
17 | SSV Ulm 1846 | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 40 | -7 | 29 | T B T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 32 | 6 | 6 | 20 | 20 | 66 | -46 | 24 | T B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation