Kết quả FC Krasnodar vs Rubin Kazan, 23h30 ngày 03/05
Kết quả FC Krasnodar vs Rubin Kazan
Đối đầu FC Krasnodar vs Rubin Kazan
Phong độ FC Krasnodar gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
1.07O 2.5
0.92U 2.5
0.921
1.45X
4.302
6.30Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.83O 1
0.87U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Krasnodar vs Rubin Kazan
-
Sân vận động: Krasnodar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 27
-
FC Krasnodar vs Rubin Kazan: Diễn biến chính
-
5'Eduard Spertsyan1-0
-
6'Aleksandr Chernikov1-0
-
7'1-0Mirlind Daku
-
14'Vitor Tormena1-0
-
16'Vitor Tormena Card changed1-0
-
40'Vitor Tormena (Assist:Eduard Spertsyan)2-0
-
46'Nikita Krivtsov
Aleksandr Chernikov2-0 -
71'Moses David Cobnan
Joao Victor Sa Santos2-0 -
75'2-0Ilya Rozhkov
Ruslan Bezrukov -
76'2-0Ivanov Oleg Alexandrovich
Valentin Vada -
83'2-1
Ilya Rozhkov (Assist:Dmitry Kabutov)
-
86'Olakunle Olusegun
Joao Pedro Fortes Bachiessa2-1 -
90'Danila Kozlov
Eduard Spertsyan2-1 -
90'Jhon Cordoba2-1
-
90'Kevin Pina2-1
-
FC Krasnodar vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị
-
FC Krasnodar4-2-3-11Stanislav Agkatsev15Lucas Olaza31Kaio Fernando da Silva Pantaleao3Vitor Tormena20Giovanni Gonzalez6Kevin Pina53Aleksandr Chernikov7Joao Victor Sa Santos10Eduard Spertsyan11Joao Pedro Fortes Bachiessa9Jhon Cordoba99Dardan Shabanhaxhaj10Mirlind Daku30Valentin Vada6Ugochukwu Iwu22Veldin Hodza70Dmitry Kabutov2Egor Teslenko15Igor Vujacic27Aleksey Gritsaenko23Ruslan Bezrukov38Evgeni Staver
- Đội hình dự bị
-
40Olakunle Olusegun88Nikita Krivtsov8Danila Kozlov90Moses David Cobnan19Fyodor Mikhailovich Smolov18Yury Gazinskiy13Yuri Dyupin95Kirill Larionov37Egor PostriganIlya Rozhkov 51Ivanov Oleg Alexandrovich 19Nikita Korets 86Konstantin Nizhegorodov 71Marat Apshatsev 18Aleksandr Vladimirovich Zotov 21Artur Nigmatullin 25Enri Mukba 87Nikola Cumic 24Rustamjon Ashurmatov 5Nikita Vasilyev 96
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir IvicRashid Rakhimov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FC Krasnodar vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê
-
FC KrasnodarRubin Kazan
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút6
-
-
18Sút Phạt22
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
294Số đường chuyền344
-
-
73%Chuyền chính xác69%
-
-
22Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
44Đánh đầu40
-
-
19Đánh đầu thành công23
-
-
1Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn7
-
-
20Ném biên15
-
-
1Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass20
-
-
103Pha tấn công95
-
-
43Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 23 | 33 | 64 | B T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 28 | 18 | 6 | 4 | 54 | 18 | 36 | 60 | H T T H T T |
3 | CSKA Moscow | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 19 | 24 | 55 | T T H T H T |
4 | Dynamo Moscow | 28 | 15 | 8 | 5 | 59 | 31 | 28 | 53 | B H T H T T |
5 | Spartak Moscow | 28 | 15 | 6 | 7 | 49 | 25 | 24 | 51 | T B T B H B |
6 | Lokomotiv Moscow | 28 | 14 | 7 | 7 | 45 | 38 | 7 | 49 | H B T H H T |
7 | Rubin Kazan | 29 | 12 | 6 | 11 | 38 | 43 | -5 | 42 | T B T B T B |
8 | Rostov FK | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 41 | -1 | 38 | B B T H H B |
9 | Akron Togliatti | 28 | 10 | 5 | 13 | 37 | 49 | -12 | 35 | B T B H T T |
10 | Krylya Sovetov | 28 | 8 | 6 | 14 | 35 | 48 | -13 | 30 | H T H T B B |
11 | Khimki | 29 | 6 | 11 | 12 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B H H H T |
12 | FK Makhachkala | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T B B B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 52 | -25 | 27 | H B T B T H |
14 | Terek Grozny | 28 | 4 | 12 | 12 | 26 | 44 | -18 | 24 | H T B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 52 | -26 | 19 | B T B H H B |
16 | Fakel | 29 | 2 | 11 | 16 | 13 | 41 | -28 | 17 | B B B H B H |
Relegation Play-offs
Relegation