Kết quả FC West Armenia vs FC Pyunik, 19h00 ngày 23/04
Kết quả FC West Armenia vs FC Pyunik
Đối đầu FC West Armenia vs FC Pyunik
Phong độ FC West Armenia gần đây
Phong độ FC Pyunik gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.92-1.5
0.82O 3
0.71U 3
1.031
9.00X
5.002
1.29Hiệp 1+0.75
0.82-0.75
0.90O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC West Armenia vs FC Pyunik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 28
-
FC West Armenia vs FC Pyunik: Diễn biến chính
-
12'0-1
Serges Deble (Assist:Temur Dzhikiya)
-
18'Yeison Racines0-1
-
21'Artur Danielyan0-1
-
45'Martin Grigoryan0-1
-
66'0-1Daniil Kulikov
-
76'0-1Mikhail Kovalenko
-
85'0-1Agdon Santos Menezes
-
88'0-1Serhiy Vakulenko
-
90'0-1David Davidyan
-
90'0-1Sani Buhari
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC West Armenia vs FC Pyunik: Số liệu thống kê
-
FC West ArmeniaFC Pyunik
-
0Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
3Cứu thua1
-
-
72Pha tấn công52
-
-
27Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 25 | 22 | 1 | 2 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 25 | 17 | 3 | 5 | 57 | 25 | 32 | 54 | H T T T T T |
3 | Urartu | 25 | 16 | 4 | 5 | 48 | 24 | 24 | 52 | T T B H T H |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 29 | 17 | 42 | T H T T B H |
6 | BKMA | 25 | 8 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 29 | H T B B T H |
7 | Shirak | 26 | 8 | 5 | 13 | 22 | 44 | -22 | 29 | B T B B B H |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 24 | 0 | 3 | 21 | 9 | 65 | -56 | 3 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation