Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04, 18h00 ngày 10/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 33

  • Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04: Diễn biến chính

  • 15'
    Myron van Brederode Goal cancelled
    0-0
  • 34'
    Giovanni Haag
    0-0
  • 35'
    Jamil Siebert
    0-0
  • 47'
    0-0
    Derry John Murkin
  • 57'
    Dawid Kownacki (Assist:Shinta Appelkamp) goal 
    1-0
  • 60'
    1-0
     Pape Meissa Ba
     Christopher Antwi-Adjej
  • 60'
    1-0
     Mehmet Can Aydin
     Amin Younes
  • 68'
    Danny Schmidt  
    Dawid Kownacki  
    1-0
  • 68'
    Emmanuel Iyoha  
    Giovanni Haag  
    1-0
  • 77'
    Myron van Brederode (Assist:Danny Schmidt) goal 
    2-0
  • 81'
    2-0
     Anton Donkor
     Taylan Bulut
  • 81'
    Valgeir Lunddal Fridriksson  
    Myron van Brederode  
    2-0
  • 81'
    2-0
     Emil Hojlund
     Derry John Murkin
  • 86'
    Karim Affo  
    Shinta Appelkamp  
    2-0
  • 86'
    Andre Hoffmann  
    Nicolas Gavory  
    2-0
  • Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Dusseldorf4-2-3-1
    33
    Florian Kastenmeier
    34
    Nicolas Gavory
    20
    Jamil Siebert
    15
    Tim Oberdorf
    25
    Matthias Zimmermann
    5
    Moritz Heyer
    6
    Giovanni Haag
    10
    Myron van Brederode
    8
    Isak Bergmann Johannesson
    23
    Shinta Appelkamp
    24
    Dawid Kownacki
    9
    Moussa Sylla
    19
    Kenan Karaman
    8
    Amin Younes
    18
    Christopher Antwi-Adjej
    37
    Max Gruger
    29
    Tobias Mohr
    31
    Taylan Bulut
    6
    Ron Schallenberg
    35
    Marco Kaminski
    5
    Derry John Murkin
    28
    Justin Heekeren
    Schalke 044-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 45Karim Affo
    3Andre Hoffmann
    19Emmanuel Iyoha
    12Valgeir Lunddal Fridriksson
    22Danny Schmidt
    26Florian Schock
    31Marcel Sobottka
    27Dennis Jastrzembski
    40Hamza Anhari
    Emil Hojlund 15
    Anton Donkor 30
    Pape Meissa Ba 10
    Mehmet Can Aydin 23
    Michael Langer 34
    Paul Seguin 7
    Adrian Tobias Gantenbein 17
    Mauro Zalazar Martinez 16
    Mertcan Ayhan 51
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Thioune
    Thomas Reis
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Fortuna Dusseldorf vs Schalke 04: Số liệu thống kê

  • Fortuna Dusseldorf
    Schalke 04
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 443
    Số đường chuyền
    426
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 39
    Long pass
    30
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 33 16 11 6 76 41 35 59 T B H B T T
2 FC Koln 33 17 7 9 49 38 11 58 B H T B H T
3 SV Elversberg 33 15 10 8 62 36 26 55 T T H H T T
4 SC Paderborn 07 33 15 10 8 56 43 13 55 B B T H T T
5 Fortuna Dusseldorf 33 14 11 8 55 48 7 53 T T H H H T
6 Kaiserslautern 33 15 8 10 56 51 5 53 B B B T H T
7 Magdeburg 33 13 11 9 60 50 10 50 T B T H B B
8 Hannover 96 33 13 11 9 40 35 5 50 B B B T T H
9 Karlsruher SC 33 13 10 10 54 55 -1 49 T H T T H H
10 Nurnberg 33 13 6 14 56 56 0 45 B T B H B B
11 Hertha Berlin 33 12 7 14 48 50 -2 43 T H T H T B
12 Darmstadt 33 10 9 14 53 54 -1 39 T H T H B B
13 Schalke 04 33 10 8 15 51 60 -9 38 T B H B B B
14 Greuther Furth 33 9 9 15 42 57 -15 36 B H B B B H
15 Preuben Munster 33 8 11 14 38 41 -3 35 B H B H T T
16 Eintracht Braunschweig 33 8 11 14 37 60 -23 35 T T T H H B
17 SSV Ulm 1846 33 6 11 16 34 46 -12 29 B T B T B B
18 Jahn Regensburg 33 6 7 20 22 68 -46 25 B T B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation