Kết quả Gazovik Orenburg vs FC Krasnodar, 18h00 ngày 17/05
Kết quả Gazovik Orenburg vs FC Krasnodar
Đối đầu Gazovik Orenburg vs FC Krasnodar
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ FC Krasnodar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
1.02O 3
0.92U 3
0.761
5.00X
4.102
1.54Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.95O 1.25
1.03U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazovik Orenburg vs FC Krasnodar
-
Sân vận động: Gazovik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 29
-
Gazovik Orenburg vs FC Krasnodar: Diễn biến chính
-
7'Braian Mansilla (Assist:Georgi Zotov)1-0
-
9'Aleksei Tataev1-0
-
29'1-1
Jhon Cordoba
-
45'Georgi Zotov1-1
-
46'1-1Sergey Petrov
Giovanni Gonzalez -
46'1-1Nikita Krivtsov
Kevin Pina -
46'Jimmy Marin
Maksim Syshchenko1-1 -
46'Danila Khotulev
Emircan Gurluk1-1 -
51'1-2
Lucas Olaza
-
57'Danila Khotulev1-2
-
62'Maksim Savelyev
Saeid Saharkhizan1-2 -
62'1-2Olakunle Olusegun
Joao Pedro Fortes Bachiessa -
71'Kazimcan Karatas
Georgi Zotov1-2 -
72'Kazimcan Karatas1-2
-
79'Aleksandr Kovalenko
Dmitri Rybchinskiy1-2 -
80'1-2Moses David Cobnan
Joao Victor Sa Santos -
80'Danila Prokhin1-2
-
85'Nikolay Sysuev1-2
-
85'1-2Jhon Cordoba
-
90'1-2Moses David Cobnan
-
90'1-2Danila Kozlov
-
90'1-2Danila Kozlov
Eduard Spertsyan
-
Gazovik Orenburg vs FC Krasnodar: Đội hình chính và dự bị
-
Gazovik Orenburg4-2-3-199Nikolay Sysuev81Maksim Sidorov59Maksim Syshchenko5Aleksei Tataev31Georgi Zotov87Danila Prokhin8Ivan Basic9Braian Mansilla20Dmitri Rybchinskiy7Emircan Gurluk10Saeid Saharkhizan9Jhon Cordoba11Joao Pedro Fortes Bachiessa10Eduard Spertsyan7Joao Victor Sa Santos53Aleksandr Chernikov6Kevin Pina20Giovanni Gonzalez3Vitor Tormena4Diego Henrique Costa Barbosa15Lucas Olaza1Stanislav Agkatsev
- Đội hình dự bị
-
80Jimmy Marin90Maksim Savelyev18Aleksandr Kovalenko4Danila Khotulev35Kazimcan Karatas19Justin Cuero50Egor Skichko85Nikolay Tyulenev96Aleksey Baranovskiy14Yaroslav Mikhailov11Stepan Oganesyan77Atsamaz RevazovOlakunle Olusegun 40Nikita Krivtsov 88Sergey Petrov 98Danila Kozlov 8Moses David Cobnan 90Yuri Dyupin 13Fyodor Mikhailovich Smolov 19Yury Gazinskiy 18Danil Ladokha 58Kaio Fernando da Silva Pantaleao 31Kirill Larionov 95
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David DeograciaVladimir Ivic
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Gazovik Orenburg vs FC Krasnodar: Số liệu thống kê
-
Gazovik OrenburgFC Krasnodar
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút27
-
-
12Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài21
-
-
11Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
313Số đường chuyền384
-
-
70%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
29Đánh đầu29
-
-
11Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua6
-
-
22Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn14
-
-
14Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công10
-
-
14Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass30
-
-
89Pha tấn công104
-
-
43Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 23 | 33 | 64 | B T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 28 | 18 | 6 | 4 | 54 | 18 | 36 | 60 | H T T H T T |
3 | CSKA Moscow | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 19 | 24 | 55 | T T H T H T |
4 | Dynamo Moscow | 28 | 15 | 8 | 5 | 59 | 31 | 28 | 53 | B H T H T T |
5 | Spartak Moscow | 28 | 15 | 6 | 7 | 49 | 25 | 24 | 51 | T B T B H B |
6 | Lokomotiv Moscow | 28 | 14 | 7 | 7 | 45 | 38 | 7 | 49 | H B T H H T |
7 | Rubin Kazan | 29 | 12 | 6 | 11 | 38 | 43 | -5 | 42 | T B T B T B |
8 | Rostov FK | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 41 | -1 | 38 | B B T H H B |
9 | Akron Togliatti | 28 | 10 | 5 | 13 | 37 | 49 | -12 | 35 | B T B H T T |
10 | Krylya Sovetov | 28 | 8 | 6 | 14 | 35 | 48 | -13 | 30 | H T H T B B |
11 | Khimki | 29 | 6 | 11 | 12 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B H H H T |
12 | FK Makhachkala | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T B B B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 52 | -25 | 27 | H B T B T H |
14 | Terek Grozny | 28 | 4 | 12 | 12 | 26 | 44 | -18 | 24 | H T B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 52 | -26 | 19 | B T B H H B |
16 | Fakel | 29 | 2 | 11 | 16 | 13 | 41 | -28 | 17 | B B B H B H |
Relegation Play-offs
Relegation