Kết quả Gutersloh vs Koln Am, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Gutersloh vs Koln Am
Đối đầu Gutersloh vs Koln Am
Phong độ Gutersloh gần đây
Phong độ Koln Am gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.98O 3
0.75U 3
0.891
1.66X
3.652
3.70Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gutersloh vs Koln Am
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 32
-
Gutersloh vs Koln Am: Diễn biến chính
-
14'0-1
Neo Telle
-
40'0-2
Jonas Saliger
-
46'Patrik Twardzik1-2
-
57'Phil Beckhoff2-2
-
74'2-3
Teoman Akmestanli
-
90'2-4
Jonas Saliger
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Gutersloh vs Koln Am: Số liệu thống kê
-
GuterslohKoln Am
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 33 | 22 | 7 | 4 | 61 | 22 | 39 | 73 | T T B H H T |
2 | Hallescher FC | 33 | 21 | 7 | 5 | 56 | 24 | 32 | 70 | B T T T T T |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 33 | 17 | 9 | 7 | 58 | 39 | 19 | 60 | T T B H T T |
4 | Zwickau | 33 | 18 | 5 | 10 | 45 | 44 | 1 | 59 | B T T T B H |
5 | Carl Zeiss Jena | 33 | 16 | 7 | 10 | 68 | 45 | 23 | 55 | B T B T T B |
6 | Greifswalder FC | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 34 | 15 | 52 | T B T H T H |
7 | Chemnitzer | 33 | 12 | 13 | 8 | 37 | 24 | 13 | 49 | H H T T H H |
8 | Berliner FC Dynamo | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 43 | 7 | 48 | T B H H B T |
9 | VSG Altglienicke | 33 | 12 | 10 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B T B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 33 | 14 | 3 | 16 | 55 | 59 | -4 | 45 | H B T T H B |
11 | ZFC Meuselwitz | 33 | 11 | 10 | 12 | 39 | 54 | -15 | 43 | H H B B T T |
12 | Hertha Zehlendorf | 33 | 9 | 8 | 16 | 53 | 61 | -8 | 35 | H B T B T B |
13 | SV Babelsberg 03 | 33 | 8 | 10 | 15 | 43 | 55 | -12 | 34 | T B B B B B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 33 | 8 | 10 | 15 | 33 | 56 | -23 | 34 | H H T B H H |
15 | FSV luckenwalde | 33 | 7 | 10 | 16 | 28 | 45 | -17 | 31 | B B T B B T |
16 | Eilenburg | 33 | 7 | 10 | 16 | 43 | 61 | -18 | 31 | B H H T B H |
17 | BFC Viktoria 1889 | 33 | 8 | 7 | 18 | 34 | 58 | -24 | 31 | B H B H B H |
18 | VFC Plauen | 33 | 4 | 7 | 22 | 26 | 61 | -35 | 19 | B H B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation