Kết quả Independiente vs Racing Club, 02h00 ngày 17/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Argentina 2025 » vòng 10

  • Independiente vs Racing Club: Diễn biến chính

  • 2'
    Federico Vera
    0-0
  • 21'
    0-1
    goal Gaston Nicolas Martirena Torres
  • 33'
    0-1
    Santiago Sosa
  • 36'
    Diego Tarzia
    0-1
  • 46'
    Santiago Hidalgo  
    Diego Tarzia  
    0-1
  • 46'
    Luciano Javier Cabral  
    Lautaro Millan  
    0-1
  • 60'
    Pablo Manuel Galdames  
    Federico Vera  
    0-1
  • 65'
    0-1
    Gaston Nicolas Martirena Torres
  • 66'
    0-1
    Juan Ignacio Martin Nardoni
  • 66'
    Santiago Montiel
    0-1
  • 68'
    0-1
     Juan Ignacio Rodriguez
     Santiago Solari
  • 68'
    0-1
    Santiago Solari
  • 68'
    0-1
     Santiago Quiros
     Agustin Almendra
  • 75'
    0-1
     Martin Barrios
     Maximiliano Salas
  • 77'
    Matias Gimenez Rojas  
    Santiago Montiel  
    0-1
  • 79'
    Alvaro Angulo (Assist:Luciano Javier Cabral) goal 
    1-1
  • 87'
    1-1
    Adrian Martinez
  • 87'
    Ivan Marcone
    1-1
  • Independiente vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị

  • Independiente4-2-3-1
    33
    Rodrigo Rey
    77
    Alvaro Angulo
    36
    Sebastian Valdez
    26
    Kevin Lomonaco
    4
    Federico Vera
    5
    Felipe Ignacio Loyola Olea
    23
    Ivan Marcone
    27
    Diego Tarzia
    14
    Lautaro Millan
    7
    Santiago Montiel
    9
    Gabriel Avalos Stumpfs
    9
    Adrian Martinez
    28
    Santiago Solari
    5
    Juan Ignacio Martin Nardoni
    32
    Agustin Almendra
    7
    Maximiliano Salas
    13
    Santiago Sosa
    15
    Gaston Nicolas Martirena Torres
    3
    Marco Di Cesare
    23
    Nazareno Colombo
    27
    Gabriel Rojas
    21
    Gabriel Arias
    Racing Club4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Luciano Javier Cabral
    16Santiago Hidalgo
    8Pablo Manuel Galdames
    34Matias Gimenez Rojas
    1Joaquin Blazquez
    3Adrian Sporle
    35Santiago Salle
    32Franco Paredes
    11Federico Andres Mancuello
    20Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
    18Ignacio Maestro Puch
    19Lucas Roman
    Santiago Quiros 35
    Juan Ignacio Rodriguez 19
    Martin Barrios 16
    Facundo Cambeses 25
    Gonzalo Escudero 43
    German Conti 20
    Facundo Mura 34
    Federico Zaracho 11
    Adrian Fernandez 24
    Adrian Balboa 77
    Luciano Vietto 10
    Ramiro Degregorio 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Alberto Tevez
    Fernando Ruben Gago
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Independiente vs Racing Club: Số liệu thống kê

  • Independiente
    Racing Club
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 427
    Số đường chuyền
    224
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    58%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 29
    Long pass
    30
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Boca Juniors 15 10 2 3 23 10 13 32 T B T T T B
2 Rosario Central 15 9 5 1 21 8 13 32 T H T H T T
3 Argentinos Juniors 15 8 6 1 20 9 11 30 B H T H T H
4 Independiente 15 8 5 2 23 11 12 29 H T H T H B
5 River Plate 15 7 7 1 17 8 9 28 H H H H T T
6 CA Huracan 15 7 6 2 19 11 8 27 T H H T H B
7 Club Atletico Tigre 15 8 2 5 17 11 6 26 B T B B H H
8 San Lorenzo 15 7 5 3 13 9 4 26 H H T T H B
9 Racing Club 15 8 1 6 25 16 9 25 T B T T T T
10 Independiente Rivadavia 15 6 6 3 17 15 2 24 B T H H T T
11 CA Platense 15 6 5 4 13 10 3 23 T T B H T T
12 Barracas Central 15 6 5 4 19 18 1 23 H T B T B T
13 Estudiantes La Plata 15 5 6 4 18 15 3 21 H B B H B H
14 Deportivo Riestra 15 4 9 2 10 7 3 21 H T T B H H
15 Lanus 15 4 8 3 13 10 3 20 T H H H H T
16 Newells Old Boys 15 5 4 6 12 14 -2 19 H T T H H T
17 Defensa Y Justicia 15 5 4 6 16 19 -3 19 B B B H H B
18 Central Cordoba SDE 15 5 3 7 20 19 1 18 T H B B B B
19 Godoy Cruz Antonio Tomba 15 3 8 4 8 15 -7 17 H B H H B T
20 Belgrano 15 3 7 5 12 22 -10 16 H H T B H H
21 Instituto AC Cordoba 15 4 3 8 14 19 -5 15 B T B T B H
22 Sarmiento Junin 15 2 8 5 10 18 -8 14 H H H T B H
23 Velez Sarsfield 15 4 2 9 6 18 -12 14 T B B B T T
24 Talleres Cordoba 15 2 7 6 10 13 -3 13 H H T H B B
25 Atletico Tucuman 15 4 1 10 16 21 -5 13 B B T B B T
26 Club Atlético Unión 15 3 4 8 10 16 -6 13 B B T H H B
27 Gimnasia La Plata 15 3 4 8 8 18 -10 13 B H B H B B
28 Aldosivi Mar del Plata 15 3 3 9 15 28 -13 12 T T H B B T
29 Banfield 15 2 5 8 11 18 -7 11 B H B H H B
30 San Martin San Juan 15 2 3 10 5 15 -10 9 B B B B T B

Title Play-offs Relegation