Kết quả Jeunesse Sportive Omrane vs ES du Sahel, 20h30 ngày 19/04
Kết quả Jeunesse Sportive Omrane vs ES du Sahel
Đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs ES du Sahel
Phong độ Jeunesse Sportive Omrane gần đây
Phong độ ES du Sahel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.04O 2
0.68U 2
0.951
5.50X
3.102
1.65Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.92O 0.75
0.80U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Sportive Omrane vs ES du Sahel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 27
-
Jeunesse Sportive Omrane vs ES du Sahel: Diễn biến chính
-
1'0-1
Mohamed Anan (Assist:Firas Chaouat)
-
5'0-2
Firas Chaouat (Assist:Ghofrane Naouali)
-
10'Iheb Ben Rejeb0-2
-
21'0-2Cherif Camara
-
24'0-3
Firas Chaouat (Assist:Salah Ghedamsi)
-
42'Ghaith Ben Hassine0-3
-
49'Malek Jammel0-3
-
69'0-3Sabeur Y.
-
69'0-4
Firas Chaouat
-
81'0-4Zied Boughattas
-
88'Ahmed Hadhri1-4
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Jeunesse Sportive Omrane vs ES du Sahel: Số liệu thống kê
-
Jeunesse Sportive OmraneES du Sahel
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
106Pha tấn công90
-
-
81Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 28 | 18 | 8 | 2 | 52 | 22 | 30 | 62 | T H H T T T |
2 | U.S.Monastir | 28 | 17 | 9 | 2 | 41 | 10 | 31 | 60 | H T T T T H |
3 | ES du Sahel | 27 | 18 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 57 | T B T T T T |
4 | Club Africain | 27 | 14 | 9 | 4 | 34 | 18 | 16 | 51 | B T H T T B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 28 | 14 | 6 | 8 | 34 | 28 | 6 | 48 | T T B B T B |
6 | Stade tunisien | 28 | 12 | 11 | 5 | 28 | 18 | 10 | 47 | H T B H H H |
7 | Etoile Metlaoui | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 25 | 3 | 39 | H T B B H T |
8 | Sifakesi | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 19 | 9 | 38 | H H T H H B |
9 | C.A.Bizertin | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 27 | -2 | 29 | T B T B T B |
10 | Olympique de Beja | 28 | 7 | 8 | 13 | 19 | 29 | -10 | 29 | B B B B H B |
11 | US Ben Guerdane | 28 | 5 | 13 | 10 | 26 | 30 | -4 | 28 | H H T B T T |
12 | AS Slimane | 27 | 6 | 8 | 13 | 16 | 37 | -21 | 26 | T B H B T B |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 27 | 3 | 13 | 11 | 22 | 43 | -21 | 22 | B H B H B B |
14 | E.Gawafel.S.Gafsa | 27 | 6 | 3 | 18 | 22 | 37 | -15 | 21 | T B T B T B |
15 | AS Gabes | 27 | 5 | 6 | 16 | 17 | 38 | -21 | 21 | B B B B T B |
16 | US Tataouine | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B H T B B |