Kết quả Karlsruher SC vs Preuben Munster, 18h00 ngày 02/08
Kết quả Karlsruher SC vs Preuben Munster
Đối đầu Karlsruher SC vs Preuben Munster
Phong độ Karlsruher SC gần đây
Phong độ Preuben Munster gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.90X
3.652
3.30Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlsruher SC vs Preuben Munster
-
Sân vận động: Wildparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Đức 2025-2026 » vòng 1
-
Karlsruher SC vs Preuben Munster: Diễn biến chính
-
7'Louey Ben Farhat (Assist:Marvin Wanitzek)1-0
-
21'Marvin Wanitzek (Assist:Louey Ben Farhat)2-0
-
25'Christoph Kobald2-0
-
32'2-1
Etienne Amenyido (Assist:Joshua Mees)
-
42'2-1Marvin Schulz
-
45'2-1Paul Jaeckel
-
55'Andreas Muller2-1
-
56'2-1Lars Lokotsch
Joshua Mees -
62'2-1Niko Koulis
-
68'2-1Luca Bolay
Oliver Batista Meier -
68'2-1Antonio Tikvic
Rico Preissinger -
76'Marcel Beifus
Andreas Muller2-1 -
76'Fabian Schleusener
Roko Simic2-1 -
76'Lilian Egloff2-1
-
78'2-1Torge Paetow
Antonio Tikvic -
79'2-1Simon Scherder
Marvin Schulz -
80'2-2
Lars Lokotsch (Assist:Luca Bolay)
-
86'Ali Eren Ersungur
Christoph Kobald2-2 -
88'Lilian Egloff (Assist:Fabian Schleusener)3-2
-
90'Robert Geller
Lilian Egloff3-2 -
90'3-2Jorrit Hendrix
-
Karlsruher SC vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị
-
Karlsruher SC5-3-21Hans Christian Bernat20David Herold6Nicolai Rapp28Marcel Franke22Christoph Kobald2Sebastian Jung10Marvin Wanitzek16Andreas Muller25Lilian Egloff9Roko Simic19Louey Ben Farhat17Oliver Batista Meier30Etienne Amenyido8Joshua Mees10Marvin Schulz21Rico Preissinger20Jorrit Hendrix27Jano ter Horst3Paul Jaeckel24Niko Koulis14Charalampos Makridis1Johannes Schenk
- Đội hình dự bị
-
4Marcel Beifus24Fabian Schleusener27Ali Eren Ersungur35Robert Geller30Robin Himmelmann15Paul Scholl36Rafael Pedrosa21Meiko Waschenbach34Mateo KritzerLars Lokotsch 13Luca Bolay 25Antonio Tikvic 4Torge Paetow 16Simon Scherder 15Morten Behrens 26Tidiane Gueye 38Marvin Benjamins 19Malik Batmaz 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian EichnerSven Hubscher
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Karlsruher SC vs Preuben Munster: Số liệu thống kê
-
Karlsruher SCPreuben Munster
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút5
-
-
17Sút Phạt17
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
283Số đường chuyền654
-
-
73%Chuyền chính xác89%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
27Đánh đầu15
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn8
-
-
17Ném biên15
-
-
23Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass23
-
-
82Pha tấn công84
-
-
51Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Đức 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arminia Bielefeld | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Darmstadt | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Greuther Furth | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Karlsruher SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Schalke 04 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | SC Paderborn 07 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Hannover 96 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | SV Elversberg | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Eintracht Braunschweig | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Dynamo Dresden | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Preuben Munster | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Hertha Berlin | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Holstein Kiel | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Nurnberg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Kaiserslautern | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Magdeburg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | VfL Bochum | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
18 | Fortuna Dusseldorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation