Kết quả Lafnitz vs Floridsdorfer AC, 23h00 ngày 11/04
Kết quả Lafnitz vs Floridsdorfer AC
Đối đầu Lafnitz vs Floridsdorfer AC
Phong độ Lafnitz gần đây
Phong độ Floridsdorfer AC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.05O 2.5
0.82U 2.5
0.981
2.70X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lafnitz vs Floridsdorfer AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 23
-
Lafnitz vs Floridsdorfer AC: Diễn biến chính
-
8'0-1
Christopher Krohn (Assist:Marcus Maier)
-
16'0-1Benjamin Wallquist
-
19'Florian Freissegger0-1
-
37'0-2
Benjamin Wallquist (Assist:Christopher Krohn)
-
45'Ermin Mahmic (Assist:Edon Murataj)1-2
-
81'Sebastian Feyrer1-2
-
82'1-2Marcus Maier
-
85'Zvonimir Plavcic (Assist:Sebastian Feyrer)2-2
-
90'2-2Manuel Thurnwald
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Lafnitz vs Floridsdorfer AC: Số liệu thống kê
-
LafnitzFloridsdorfer AC
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
19Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị5
-
-
9Cứu thua4
-
-
105Pha tấn công77
-
-
75Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 27 | 19 | 56 | T T H B B B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 25 | 11 | 4 | 10 | 36 | 35 | 1 | 37 | T T T T B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 26 | 5 | 10 | 11 | 30 | 37 | -7 | 25 | T T T H H B |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff