Kết quả Nairn County vs Deveronvale, 02h00 ngày 31/07
Kết quả Nairn County vs Deveronvale
Đối đầu Nairn County vs Deveronvale
Phong độ Nairn County gần đây
Phong độ Deveronvale gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.93O 3.25
0.93U 3.25
0.881
2.15X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.67-0
1.03O 1.25
0.81U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nairn County vs Deveronvale
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 4 Scotland (Highland) 2025-2026 » vòng 2
-
Nairn County vs Deveronvale: Diễn biến chính
-
23'0-1
MacLean
-
65'1-1
-
65'1-1
-
66'1-1
-
85'1-1
-
90'1-1
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Nairn County vs Deveronvale: Số liệu thống kê
-
Nairn CountyDeveronvale
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
17Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị6
-
-
89Pha tấn công83
-
-
45Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 6 | T T |
2 | Brechin City | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 | T T |
3 | Clachnacuddin | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
4 | Buckie Thistle FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
5 | Strathspey Thistle | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T |
6 | Huntly | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
7 | Deveronvale | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
8 | Formartine United | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
9 | Lossiemouth | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T |
10 | Banks o Dee | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
11 | Nairn County | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | fraserburgh | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
13 | Turriff United | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
14 | Forres Mechanics | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | H B |
15 | Wick Academy | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
16 | Rothes | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B |
17 | Inverurie Loco Works | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
18 | Keith | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B |