Kết quả Olympique de Beja vs Stade tunisien, 20h30 ngày 19/04
Kết quả Olympique de Beja vs Stade tunisien
Đối đầu Olympique de Beja vs Stade tunisien
Phong độ Olympique de Beja gần đây
Phong độ Stade tunisien gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.82O 1.75
0.98U 1.75
0.821
2.88X
2.602
2.63Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 0.5
0.65U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique de Beja vs Stade tunisien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 27
-
Olympique de Beja vs Stade tunisien: Diễn biến chính
-
16'0-0Khalil Ayari
-
37'Mohamed Ali Ragoubi0-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Olympique de Beja vs Stade tunisien: Số liệu thống kê
-
Olympique de BejaStade tunisien
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 29 | 19 | 8 | 2 | 57 | 22 | 35 | 65 | H H T T T T |
2 | U.S.Monastir | 29 | 17 | 10 | 2 | 42 | 11 | 31 | 61 | T T T T H H |
3 | ES du Sahel | 29 | 19 | 4 | 6 | 45 | 23 | 22 | 61 | T T T T H T |
4 | Club Africain | 29 | 14 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 51 | H T T B B B |
5 | Stade tunisien | 29 | 13 | 11 | 5 | 30 | 19 | 11 | 50 | T B H H H T |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 29 | 14 | 7 | 8 | 35 | 29 | 6 | 49 | B B T B H T |
7 | Etoile Metlaoui | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 27 | 5 | 43 | B B H T H T |
8 | Sifakesi | 29 | 10 | 11 | 8 | 29 | 19 | 10 | 41 | H T H H B T |
9 | C.A.Bizertin | 29 | 8 | 8 | 13 | 26 | 28 | -2 | 32 | T B T B T B |
10 | Olympique de Beja | 29 | 7 | 8 | 14 | 19 | 34 | -15 | 29 | B B B H B B |
11 | US Ben Guerdane | 29 | 5 | 13 | 11 | 27 | 32 | -5 | 28 | H T B T T B |
12 | AS Slimane | 29 | 6 | 10 | 13 | 17 | 38 | -21 | 28 | H B T B H H |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 29 | 4 | 14 | 11 | 24 | 44 | -20 | 26 | H B B H T B |
14 | AS Gabes | 29 | 6 | 7 | 16 | 18 | 38 | -20 | 25 | B B T B H T |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 29 | 6 | 4 | 19 | 23 | 39 | -16 | 22 | T B T B H B |
16 | US Tataouine | 30 | 5 | 4 | 21 | 19 | 53 | -34 | 19 | T B B H B B |