Kết quả Rodina Moscow vs Chernomorets Novorossiysk, 23h30 ngày 21/07
Kết quả Rodina Moscow vs Chernomorets Novorossiysk
Đối đầu Rodina Moscow vs Chernomorets Novorossiysk
Phong độ Rodina Moscow gần đây
Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.25
0.87U 2.25
0.771
1.85X
3.152
3.80Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1
1.02U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodina Moscow vs Chernomorets Novorossiysk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Nga 2025-2026 » vòng 1
-
Rodina Moscow vs Chernomorets Novorossiysk: Diễn biến chính
-
13'Denis Tikhonov1-0
-
24'1-1
Vladislav Masternoy
-
36'Ruslan Fishchenko1-1
-
54'1-1Vladislav Masternoy
-
57'Stanislav Bessmertniy1-1
-
63'Artem Maksimenko1-1
-
70'Artem Meshchaninov1-1
-
72'Dmitri Tananeev1-1
-
75'1-1Ilya Kukharchuk
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rodina Moscow vs Chernomorets Novorossiysk: Số liệu thống kê
-
Rodina MoscowChernomorets Novorossiysk
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
107Pha tấn công96
-
-
56Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Nga 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ural Sverdlovsk Oblast | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | Chelyabinsk | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Fakel | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | FK Chayka Pesch | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | T H |
5 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | SKA Khabarovsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Spartak Kostroma | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
8 | Rotor Volgograd | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Sokol | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | Arsenal Tula | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Chernomorets Novorossiysk | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | Rodina Moskva | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Torpedo Moscow | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Shinnik Yaroslavl | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | FC Ufa | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Volga Ulyanovsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
18 | Yenisey Krasnoyarsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation