Kết quả SC Paderborn 07 vs SV Elversberg, 18h00 ngày 26/04
Kết quả SC Paderborn 07 vs SV Elversberg
Đối đầu SC Paderborn 07 vs SV Elversberg
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
Phong độ SV Elversberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 3
0.87U 3
0.991
2.08X
3.852
3.25Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paderborn 07 vs SV Elversberg
-
Sân vận động: Benteler-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 31
-
SC Paderborn 07 vs SV Elversberg: Diễn biến chính
-
8'0-0Lukas Pinckert
-
56'Filip Bilbija (Assist:Raphael Obermair)1-0
-
62'1-0Frederik Schmahl
Tom Zimmerschied -
66'Sven Michel
1-0 -
66'Adriano Grimaldi
Filip Bilbija1-0 -
66'Luis Engelns
Sebastian Klaas1-0 -
69'Luis Engelns1-0
-
71'1-0Luca Pascal Schnellbacher
Semih Sahin -
83'1-0Robin Fellhauer
-
84'1-0Manuel Feil
-
84'1-0Filimon Gerezgiher
Lukas Petkov -
85'Luca Herrmann
Marvin Mehlem1-0 -
85'Calvin Brackelmann
Aaron Zehnter1-0 -
90'1-1
Florian Le Joncour (Assist:Fisnik Asllani)
-
SC Paderborn 07 vs SV Elversberg: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paderborn 073-4-1-21Manuel Riemann25Tjark Scheller20Felix Gotze33Marcel Hoffmeier32Aaron Zehnter26Sebastian Klaas22Mattes Hansen17Laurin Curda23Raphael Obermair7Filip Bilbija6Marvin Mehlem10Fisnik Asllani25Lukas Petkov30Muhammed Damar29Tom Zimmerschied6Robin Fellhauer8Semih Sahin2Elias Baum19Lukas Pinckert3Florian Le Joncour33Maurice Neubauer20Nicolas Kristof
- Đội hình dự bị
-
4Calvin Brackelmann11Sven Michel19Luca Herrmann39Adriano Grimaldi46Luis Engelns24Casper Terho43Martin Ens30Markus Schubert21Anton BauerleFilimon Gerezgiher 27Frederik Schmahl 17Manuel Feil 7Luca Pascal Schnellbacher 24Carlo Sickinger 23Tim Boss 28Younes Ebnoutalib 22Paul Stock 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lukas KwasniokHorst Steffen
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Paderborn 07 vs SV Elversberg: Số liệu thống kê
-
SC Paderborn 07SV Elversberg
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
403Số đường chuyền526
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
19Đánh đầu21
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn8
-
-
20Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass17
-
-
82Pha tấn công100
-
-
35Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 32 | 15 | 11 | 6 | 70 | 40 | 30 | 56 | H T B H B T |
2 | FC Koln | 32 | 16 | 7 | 9 | 47 | 37 | 10 | 55 | T B H T B H |
3 | SV Elversberg | 32 | 14 | 10 | 8 | 59 | 36 | 23 | 52 | H T T H H T |
4 | SC Paderborn 07 | 32 | 14 | 10 | 8 | 54 | 42 | 12 | 52 | B B B T H T |
5 | Magdeburg | 32 | 13 | 11 | 8 | 59 | 48 | 11 | 50 | H T B T H B |
6 | Fortuna Dusseldorf | 32 | 13 | 11 | 8 | 53 | 48 | 5 | 50 | B T T H H H |
7 | Kaiserslautern | 32 | 14 | 8 | 10 | 54 | 50 | 4 | 50 | T B B B T H |
8 | Hannover 96 | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 34 | 5 | 49 | H B B B T T |
9 | Karlsruher SC | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 53 | -1 | 48 | B T H T T H |
10 | Nurnberg | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | B B T B H B |
11 | Hertha Berlin | 32 | 12 | 7 | 13 | 48 | 48 | 0 | 43 | T T H T H T |
12 | Darmstadt | 32 | 10 | 9 | 13 | 52 | 52 | 0 | 39 | B T H T H B |
13 | Schalke 04 | 32 | 10 | 8 | 14 | 51 | 58 | -7 | 38 | H T B H B B |
14 | Greuther Furth | 32 | 9 | 8 | 15 | 41 | 56 | -15 | 35 | H B H B B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 32 | 8 | 11 | 13 | 37 | 57 | -20 | 35 | H T T T H H |
16 | Preuben Munster | 32 | 7 | 11 | 14 | 36 | 41 | -5 | 32 | H B H B H T |
17 | SSV Ulm 1846 | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 40 | -7 | 29 | T B T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 32 | 6 | 6 | 20 | 20 | 66 | -46 | 24 | T B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation