Kết quả Stara Lubovna vs MSK Puchov, 21h30 ngày 25/04
Kết quả Stara Lubovna vs MSK Puchov
Đối đầu Stara Lubovna vs MSK Puchov
Phong độ Stara Lubovna gần đây
Phong độ MSK Puchov gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 2.5
0.85U 2.5
0.971
2.20X
3.252
2.88Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stara Lubovna vs MSK Puchov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 23
-
Stara Lubovna vs MSK Puchov: Diễn biến chính
-
37'Gabriel Halabrin0-0
-
39'Ervin Matta0-0
-
41'0-0Daniel Rapavy
-
44'0-1
Radek Ovesny
-
45'Adam Brenkus0-1
-
45'0-2
Patrik Mraz
-
82'0-3
Adrian Kopicar
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Stara Lubovna vs MSK Puchov: Số liệu thống kê
-
Stara LubovnaMSK Puchov
-
7Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
126Pha tấn công115
-
-
83Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 24 | 19 | 3 | 2 | 46 | 16 | 30 | 60 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 24 | 16 | 4 | 4 | 40 | 15 | 25 | 52 | T T T T T T |
3 | Tatran LM | 24 | 12 | 6 | 6 | 39 | 26 | 13 | 42 | B H B T B T |
4 | Povazska Bystrica | 23 | 11 | 4 | 8 | 36 | 32 | 4 | 37 | H H B B T T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 23 | 10 | 5 | 8 | 30 | 22 | 8 | 35 | H H H T B T |
6 | MSK Puchov | 24 | 9 | 6 | 9 | 37 | 34 | 3 | 33 | T H T B T T |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 38 | -9 | 31 | B T T T T B |
8 | OFK Malzenice | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | B H B T B B |
9 | STK Samorin | 24 | 9 | 2 | 13 | 28 | 38 | -10 | 29 | T H B B T B |
10 | FK Pohronie | 24 | 8 | 4 | 12 | 34 | 46 | -12 | 28 | B B B B B H |
11 | Slovan Bratislava B | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 37 | -7 | 26 | T H H B B B |
12 | MSK Zilina B | 23 | 8 | 2 | 13 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T B B B B |
13 | Humenne | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 37 | -19 | 21 | B B T B T H |
14 | Stara Lubovna | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 30 | -9 | 20 | B T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation