Kết quả Sturm Graz (Youth) vs Austria Lustenau, 19h30 ngày 05/04
Kết quả Sturm Graz (Youth) vs Austria Lustenau
Đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Austria Lustenau
Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
Phong độ Austria Lustenau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.46X
3.452
2.46Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sturm Graz (Youth) vs Austria Lustenau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 22
-
Sturm Graz (Youth) vs Austria Lustenau: Diễn biến chính
-
40'0-0Robin Voisine
-
70'Jacob Hodl0-0
-
83'0-1
Seifedin Chabbi
-
90'0-1Enes Koc
-
90'0-1Pius Grabher
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Sturm Graz (Youth) vs Austria Lustenau: Số liệu thống kê
-
Sturm Graz (Youth)Austria Lustenau
-
7Phạt góc10
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
7Cứu thua3
-
-
91Pha tấn công101
-
-
69Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 20 | 32 | 58 | H T T H B T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 27 | 19 | 56 | T T H B B B |
3 | Kapfenberg | 27 | 15 | 3 | 9 | 44 | 41 | 3 | 48 | T B T T T T |
4 | First Wien 1894 | 27 | 15 | 2 | 10 | 47 | 40 | 7 | 47 | B T T T B B |
5 | St.Polten | 27 | 13 | 7 | 7 | 48 | 30 | 18 | 46 | T B B T T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 39 | 5 | 38 | B H B T T B |
7 | FC Liefering | 26 | 11 | 4 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | T T T B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 47 | -2 | 37 | T B B B B T |
9 | SC Bregenz | 26 | 10 | 5 | 11 | 44 | 45 | -1 | 35 | B B B B B B |
10 | Floridsdorfer AC | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | B H T T T T |
11 | SKU Amstetten | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 37 | 1 | 33 | H H B T B B |
12 | Austria Lustenau | 27 | 7 | 12 | 8 | 21 | 24 | -3 | 33 | T B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 27 | 9 | 4 | 14 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H T H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 27 | 6 | 10 | 11 | 32 | 38 | -6 | 28 | T T H H B T |
15 | SV Horn | 27 | 6 | 5 | 16 | 33 | 58 | -25 | 23 | B H T T B T |
16 | Lafnitz | 27 | 3 | 6 | 18 | 36 | 72 | -36 | 15 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff