Kết quả Volga Ulyanovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny, 21h00 ngày 26/07
Kết quả Volga Ulyanovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
Đối đầu Volga Ulyanovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
Phong độ Volga Ulyanovsk gần đây
Phong độ KAMAZ Naberezhnye Chelny gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.98O 2
0.84U 2
0.961
2.45X
2.832
2.62Hiệp 1+0
0.84-0
0.98O 0.75
0.76U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volga Ulyanovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Nga 2025-2026 » vòng 2
-
Volga Ulyanovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: Diễn biến chính
-
16'Kirill Folmer0-0
-
17'0-1
David Karaev
-
29'0-1Daniil Motorin
-
30'Dmitri Kamenshchikov1-1
-
31'Aydar Khabibullin1-1
-
34'1-2
David Karaev
-
53'1-2Surkhaikhan Abdullaev
-
54'1-2Ruslan Ayukin
-
61'1-2Georgi Yudintsev
-
66'1-2Artur Anisimov
-
72'1-2David Khubaev
-
90'1-2
-
90'1-2Daniil Marugin
-
90'Georgi Uridiya1-2
-
90'1-2Maksim Burko
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Volga Ulyanovsk vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: Số liệu thống kê
-
Volga UlyanovskKAMAZ Naberezhnye Chelny
-
9Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng8
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
176Pha tấn công123
-
-
90Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Nga 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ural Sverdlovsk Oblast | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | Chelyabinsk | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Fakel | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | FK Chayka Pesch | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | T H |
5 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | SKA Khabarovsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Spartak Kostroma | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
8 | Rotor Volgograd | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Sokol | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | Arsenal Tula | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Chernomorets Novorossiysk | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | Rodina Moskva | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Torpedo Moscow | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Shinnik Yaroslavl | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | FC Ufa | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Volga Ulyanovsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
18 | Yenisey Krasnoyarsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation