Kết quả Wigan Athletic vs Northampton Town, 21h00 ngày 02/08
Kết quả Wigan Athletic vs Northampton Town
Đối đầu Wigan Athletic vs Northampton Town
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Northampton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.91O 2
0.81U 2
0.991
1.73X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Northampton Town
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2025-2026 » vòng 1
-
Wigan Athletic vs Northampton Town: Diễn biến chính
-
29'Fraser Murray (Assist:Joseph Hungbo)1-0
-
43'Jensen Weir (Assist:Joseph Hungbo)2-0
-
46'2-0Elliott List
Joe Wormleighton -
46'2-0Conor McCarthy
Jack Perkins -
46'Fraser Murray3-0
-
61'Ryan Trevitt
Tobias Brenan3-0 -
64'3-0Jordan Thorniley
-
70'Isaac Mabaya
Joseph Hungbo3-0 -
70'3-1
Michael Forbes (Assist:Dean Campbell)
-
76'3-1Conor McCarthy
-
83'Jon Mellish
Zeze Steven Sessegnon3-1 -
84'Maleace Asamoah
Dara Costelloe3-1 -
84'Paul Mullin
Christian Saydee3-1 -
90'3-1Jordan Willis
Michael Forbes -
90'3-1Max Dyche
Jordan Thorniley
-
Wigan Athletic vs Northampton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic3-1-4-21Sam Tickle5Zeze Steven Sessegnon15Jason Kerr23James Carragher35Tyrese Francois44Joseph Hungbo6Jensen Weir27Tobias Brenan7Fraser Murray11Dara Costelloe9Christian Saydee8Cameron McGeehan19Ethan Wheatley7Sam Hoskins16Joe Wormleighton4Dean Campbell14Tyrese Fornah21Jack Perkins2Jack Burroughs15Jordan Thorniley18Michael Forbes1Lee Burge
- Đội hình dự bị
-
14Ryan Trevitt2Isaac Mabaya10Paul Mullin22Jon Mellish37Maleace Asamoah12Tom Watson8Callum WrightConor McCarthy 3Max Dyche 35Jordan Willis 6Elliott List 10Joshua Tomlinson 25Ross Fitzsimons 34Jack Baldwin 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyJon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Northampton Town: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticNorthampton Town
-
9Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút0
-
-
11Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
314Số đường chuyền325
-
-
67%Chuyền chính xác68%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
73Đánh đầu59
-
-
42Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn3
-
-
24Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách17
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass18
-
-
90Pha tấn công93
-
-
49Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Anh 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huddersfield Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Wigan Athletic | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Barnsley | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Stockport County | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Lincoln City | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Stevenage Borough | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
7 | Rotherham United | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Cardiff City | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
9 | Bradford City | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
10 | Burton Albion | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | Doncaster Rovers | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
12 | Luton Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
13 | Blackpool | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Port Vale | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Peterborough United | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Wycombe Wanderers | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Mansfield Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Exeter City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | AFC Wimbledon | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Plymouth Argyle | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
21 | Northampton Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
22 | Bolton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
23 | Reading | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
24 | Leyton Orient | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh