Kết quả Energie Cottbus vs Saarbrucken, 19h00 ngày 02/08
Kết quả Energie Cottbus vs Saarbrucken
Đối đầu Energie Cottbus vs Saarbrucken
Phong độ Energie Cottbus gần đây
Phong độ Saarbrucken gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.05O 2.75
0.83U 2.75
0.801
2.28X
3.352
2.65Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Energie Cottbus vs Saarbrucken
-
Sân vận động: Stadion der Freundschaft
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22°C - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Đức 2025-2026 » vòng 1
-
Energie Cottbus vs Saarbrucken: Diễn biến chính
-
14'Tolcay Cigerci (Assist:Henry Rorig)1-0
-
21'Tolcay Cigerci (Assist:Leon Guwara)2-0
-
26'2-1
Tim Civeja (Assist:Lasse Wilhelm)
-
33'Nyamekye Awortwie-Grant2-1
-
55'Henry Rorig2-1
-
57'Erik Engelhardt (Assist:Justin Butlers Profile)3-1
-
61'3-2
Florian Pickel
-
67'3-2Lasse Wilhelm
-
72'3-2Sven Sonnenberg
-
79'3-2Patrick Sontheimer
-
90'3-3Tim Campulka(OW)
-
90'3-3Phillip Menzel
-
90'3-3Till Sebastian Schumacher
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Energie Cottbus vs Saarbrucken: Số liệu thống kê
-
Energie CottbusSaarbrucken
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
3Số đường chuyền1
-
-
100%Chuyền chính xác100%
-
-
13Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị1
-
-
83Pha tấn công67
-
-
72Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Đức 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MSV Duisburg | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Energie Cottbus | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
3 | Saarbrucken | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
4 | SC Verl | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | SV Waldhof Mannheim | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | TSV 1860 Munchen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Rot-Weiss Essen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Jahn Regensburg | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Ingolstadt | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Alemannia Aachen | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Havelse | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | TSG Hoffenheim (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | VfL Osnabruck | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Viktoria koln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | VfB Stuttgart II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation