Kết quả East Fife vs Edinburgh City, 21h00 ngày 10/05
Kết quả East Fife vs Edinburgh City
Đối đầu East Fife vs Edinburgh City
Phong độ East Fife gần đây
Phong độ Edinburgh City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.44X
3.302
5.60Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu East Fife vs Edinburgh City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng
-
East Fife vs Edinburgh City: Diễn biến chính
-
15'Conor McManus0-0
-
26'Adam Laaref (Assist:Alan Trouten)1-0
-
42'1-0Edin Lynch
-
52'Bah M.1-0
-
55'Michael McKenna (Assist:Nathan Austin)2-0
-
58'Alan Trouten (Assist:Michael McKenna)3-0
-
63'3-0Jon Robertson
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
East Fife vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
-
East FifeEdinburgh City
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
90Pha tấn công86
-
-
52Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 64 | T T T B B H |
2 | Cove Rangers | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 44 | 18 | 57 | B B T H H T |
3 | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 5 | 55 | T T T T T H |
4 | Stenhousemuir | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 45 | 3 | 53 | B B B H B T |
5 | Alloa Athletic | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 47 | 8 | 51 | B T T H T B |
6 | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | -6 | 44 | B B T B H T |
7 | Inverness | 36 | 16 | 10 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | B T B H T T |
8 | Montrose | 36 | 9 | 13 | 14 | 40 | 49 | -9 | 40 | T B B H B B |
9 | Annan Athletic | 36 | 10 | 6 | 20 | 41 | 68 | -27 | 36 | T B B T B B |
10 | Dumbarton | 36 | 8 | 11 | 17 | 51 | 66 | -15 | 20 | T T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation