Kết quả SK Treibach vs Union Dietach, 00h00 ngày 02/08
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
0.91O 3
0.83U 3
0.981
1.91X
3.752
3.10Hiệp 1+0
0.82-0
0.90O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SK Treibach vs Union Dietach
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Áo 2025-2026 » vòng 1
-
SK Treibach vs Union Dietach: Diễn biến chính
-
31'0-1
Imran Sadriu
-
38'0-1
-
77'0-2
Imran Sadriu
-
79'0-2
-
88'0-2
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SK Treibach vs Union Dietach: Số liệu thống kê
-
SK TreibachUnion Dietach
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
18Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị5
-
-
125Pha tấn công142
-
-
42Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 3 Áo 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kremser | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | SC Mannsdorf | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
3 | SV Leobendorf | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Sportunion Mauer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | SV Donau | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | SR Donaufeld Wien | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | SC Retz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | SV Oberwart | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Parndorf | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Wiener SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | SV Gloggnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Favoritner AC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | SV Horn | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
16 | Wiener Viktoria | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
17 | Neusiedl | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team