Kết quả FK Sochi vs Akron Togliatti, 00h30 ngày 27/07
Kết quả FK Sochi vs Akron Togliatti
Đối đầu FK Sochi vs Akron Togliatti
Phong độ FK Sochi gần đây
Phong độ Akron Togliatti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.25X
3.402
2.80Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 1
0.76U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Sochi vs Akron Togliatti
-
Sân vận động: Fisht Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
VĐQG Nga 2025-2026 » vòng 2
-
FK Sochi vs Akron Togliatti: Diễn biến chính
-
5'0-1
Dmirtiy Pestryakov (Assist:Maxim Dmitrievich Boldyrev)
-
11'0-2
Aleksa Djurasovic (Assist:Dmirtiy Pestryakov)
-
13'0-3
Maxim Dmitrievich Boldyrev (Assist:Artem Dzyuba)
-
21'Artem Makarchuk0-3
-
44'0-4
Artem Dzyuba (Assist:Dmirtiy Pestryakov)
-
46'Nabil Aberdin
Anton Zinkovskiy0-4 -
46'Mikhail Ignatov
Aleksandr Kovalenko0-4 -
46'Dmitri Vasiljev
Roman Ezhov0-4 -
46'Ruslan Magal
Artem Makarchuk0-4 -
55'Dmitri Vasiljev0-4
-
57'0-4Artem Dzyuba
-
60'0-4Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Maxim Dmitrievich Boldyrev -
60'0-4Khetag Khosonov
Aleksa Djurasovic -
60'0-4Soltmurad Bakaev
Dmirtiy Pestryakov -
78'0-4Joao Escoval
Roberto Fernandez -
87'0-4Arseny Dmitriev
Soltmurad Bakaev -
88'0-4Ionut Nedelcearu
-
FK Sochi vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị
-
FK Sochi4-2-3-11Maksim Rudakov17Artem Makarchuk33Marcelo Alves Santos34Aleksandr Osipov27Kirill Zaika6Ignacio Saavedra19Aleksandr Kovalenko7Anton Zinkovskiy10Martin Kramaric29Roman Ezhov23Saúl Guarirapa71Dmirtiy Pestryakov22Artem Dzyuba91Maxim Dmitrievich Boldyrev35Ifet Djakovac5Aleksa Djurasovic15Stefan Loncar77Konstantin Savichev24Ionut Nedelcearu19Marat Bokoev21Roberto Fernandez88Vitaly Gudiev
- Đội hình dự bị
-
5Nabil Aberdin28Ruslan Magal20Dmitri Vasiljev8Mikhail Ignatov35Aleksandr Degtev37Makar Chirkov13Maksim Kaynov59Ruslan Bart9Zakhar Fedorov18Artem KorneevMaksim Aleksandrovich Kuzmin 6Soltmurad Bakaev 17Khetag Khosonov 80Joao Escoval 26Arseny Dmitriev 69Ignat Terekhovskiy 32Alexdaner Vasyutin 78Kirill Danilin 7Nikita Bazilevskiy 81Gilson Tavares 11Nikita Shershov 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dmitry KhokhlovVladimir Zhapaleu
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Sochi vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê
-
FK SochiAkron Togliatti
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
13Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
428Số đường chuyền298
-
-
80%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị3
-
-
27Đánh đầu41
-
-
11Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn2
-
-
17Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
2Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
17Long pass30
-
-
95Pha tấn công84
-
-
48Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nga 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Akron Togliatti | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
3 | Baltika Kaliningrad | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
4 | Rubin Kazan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
5 | Krylya Sovetov | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
6 | Zenit St. Petersburg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
7 | CSKA Moscow | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Dynamo Moscow | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | FC Krasnodar | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
10 | Spartak Moscow | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B |
11 | Gazovik Orenburg | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | FK Makhachkala | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Rostov FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
14 | Terek Grozny | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | FK Nizhny Novgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | FK Sochi | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
Relegation Play-offs
Relegation