Kết quả Cove Rangers vs Queen of South, 21h00 ngày 10/05
Kết quả Cove Rangers vs Queen of South
Đối đầu Cove Rangers vs Queen of South
Phong độ Cove Rangers gần đây
Phong độ Queen of South gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.25X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cove Rangers vs Queen of South
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng
-
Cove Rangers vs Queen of South: Diễn biến chính
-
8'Mitchel Megginson1-0
-
9'Blair Yule1-0
-
19'Dylan Lobban1-0
-
33'1-0Reece Lyon
-
47'Blair Yule2-0
-
76'Fraser Fyvie2-0
-
77'2-1
Kai Kennedy (Assist:Ross Stewart)
-
90'2-1Mikey Hewitt
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Cove Rangers vs Queen of South: Số liệu thống kê
-
Cove RangersQueen of South
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
4Cứu thua5
-
-
62Pha tấn công76
-
-
49Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 22 | 7 | 7 | 72 | 33 | 39 | 73 | B T H B B T |
2 | Livingston | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | B T T T T B |
3 | Ayr United | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 39 | 18 | 63 | T B H B H T |
4 | Partick Thistle | 36 | 15 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 55 | T B B H T T |
5 | Raith Rovers | 36 | 15 | 8 | 13 | 47 | 43 | 4 | 53 | T T H T H T |
6 | Greenock Morton | 36 | 12 | 12 | 12 | 42 | 48 | -6 | 48 | B B B T H T |
7 | Hamilton Academical | 36 | 10 | 6 | 20 | 38 | 64 | -26 | 36 | B T T H B B |
8 | Dunfermline Athletic | 36 | 9 | 8 | 19 | 28 | 43 | -15 | 35 | T B T H H B |
9 | Queen's Park | 36 | 9 | 8 | 19 | 36 | 55 | -19 | 35 | B B B H H B |
10 | Airdrie United | 36 | 7 | 8 | 21 | 34 | 62 | -28 | 29 | T T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation