Kết quả KF Gardabaer vs Throttur Vogum, 02h15 ngày 31/07
Kết quả KF Gardabaer vs Throttur Vogum
Đối đầu KF Gardabaer vs Throttur Vogum
Phong độ KF Gardabaer gần đây
Phong độ Throttur Vogum gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/07/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.77O 3.25
0.90U 3.25
0.901
3.70X
3.902
1.75Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.04O 1.25
0.77U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KF Gardabaer vs Throttur Vogum
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12°C - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Iceland 2025 » vòng 15
-
KF Gardabaer vs Throttur Vogum: Diễn biến chính
-
14'0-1
Hreinn Ingi Ornolfsson
-
20'Djordje Biberdzic1-1
-
22'Kristjan Olafsson2-1
-
43'2-2
Jon Jokull Hjaltason
-
66'2-2Hreinn Ingi Ornolfsson
-
67'Djordje Biberdzic3-2
-
71'Magnus Olafsson4-2
-
73'4-3
Ingi Eysteinsson Runar
-
90'4-3Eythor Orri Omarsson
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
KF Gardabaer vs Throttur Vogum: Số liệu thống kê
-
KF GardabaerThrottur Vogum
-
5Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
11Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
7Sút Phạt6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị0
-
-
87Pha tấn công113
-
-
63Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 15 | 10 | 2 | 3 | 44 | 24 | 20 | 32 | T T B T B T |
2 | Dalvik Reynir | 15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 14 | 12 | 26 | B T T H T B |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 16 | 8 | 26 | T H B T B T |
4 | Throttur Vogum | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 18 | 4 | 26 | H H B B T B |
5 | Haukar Hafnarfjordur | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 24 | B T T H B B |
6 | Kormakur | 15 | 8 | 0 | 7 | 24 | 27 | -3 | 24 | B B T T T T |
7 | Vikingur Olafsvik | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 22 | T B T T T B |
8 | Fjardabyggd Leiknir | 15 | 6 | 2 | 7 | 37 | 35 | 2 | 20 | T T T B B T |
9 | KF Gardabaer | 15 | 6 | 1 | 8 | 27 | 35 | -8 | 19 | T B B B T T |
10 | Kari Akranes | 15 | 5 | 0 | 10 | 19 | 36 | -17 | 15 | B B B T T B |
11 | HotturHuginn | 15 | 3 | 4 | 8 | 20 | 35 | -15 | 13 | H T T B B H |
12 | UMF Vidir | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 9 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland