Kết quả Throttur Vogum vs Grotta Seltjarnarnes, 02h15 ngày 05/07
Kết quả Throttur Vogum vs Grotta Seltjarnarnes
Đối đầu Throttur Vogum vs Grotta Seltjarnarnes
Phong độ Throttur Vogum gần đây
Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.83O 3.25
0.97U 3.25
0.831
2.20X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.72-0
1.06O 1.25
0.76U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Throttur Vogum vs Grotta Seltjarnarnes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Iceland 2025 » vòng 11
-
Throttur Vogum vs Grotta Seltjarnarnes: Diễn biến chính
-
17'0-0
-
34'0-0
-
75'0-0
-
82'0-0
-
84'0-0
-
86'0-0
-
90'0-0
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Throttur Vogum vs Grotta Seltjarnarnes: Số liệu thống kê
-
Throttur VogumGrotta Seltjarnarnes
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
20Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
85Pha tấn công78
-
-
37Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 15 | 10 | 2 | 3 | 44 | 24 | 20 | 32 | T T B T B T |
2 | Dalvik Reynir | 15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 14 | 12 | 26 | B T T H T B |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 16 | 8 | 26 | T H B T B T |
4 | Throttur Vogum | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 18 | 4 | 26 | H H B B T B |
5 | Haukar Hafnarfjordur | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 24 | B T T H B B |
6 | Kormakur | 15 | 8 | 0 | 7 | 24 | 27 | -3 | 24 | B B T T T T |
7 | Vikingur Olafsvik | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 22 | T B T T T B |
8 | Fjardabyggd Leiknir | 15 | 6 | 2 | 7 | 37 | 35 | 2 | 20 | T T T B B T |
9 | KF Gardabaer | 15 | 6 | 1 | 8 | 27 | 35 | -8 | 19 | T B B B T T |
10 | Kari Akranes | 15 | 5 | 0 | 10 | 19 | 36 | -17 | 15 | B B B T T B |
11 | HotturHuginn | 15 | 3 | 4 | 8 | 20 | 35 | -15 | 13 | H T T B B H |
12 | UMF Vidir | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 9 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland