Kết quả AZ Alkmaar vs RKC Waalwijk, 01h00 ngày 02/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 25

  • AZ Alkmaar vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính

  • 13'
    Troy Parrott (Assist:Ibrahim Sadiq) goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Richard van der Venne
  • 58'
    Ruben van Bommel  
    Mees de Wit  
    1-0
  • 58'
    Denso Kasius  
    Ibrahim Sadiq  
    1-0
  • 58'
    1-0
     Chris Lokesa
     Richard van der Venne
  • 58'
    1-0
     Juan Familio-Castillo
     Aaron Meijers
  • 62'
    1-1
    goal Michiel Kramer (Assist:Yassin Oukili)
  • 70'
    Mexx Meerdink  
    Peer Koopmeiners  
    1-1
  • 70'
    Maxim Dekker  
    Wouter Goes  
    1-1
  • 70'
    Kristijan Belic  
    Elijah Dijkstra  
    1-1
  • 71'
    1-1
     Richonell Margaret
     Oskar Zawada
  • 82'
    1-2
    goal Chris Lokesa (Assist:Juan Familio-Castillo)
  • 84'
    Mexx Meerdink (Assist:David Moller Wolfe) goal 
    2-2
  • 85'
    2-2
    Roshon Van Eijma
  • 89'
    2-2
    Chris Lokesa
  • AZ Alkmaar vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị

  • AZ Alkmaar4-3-3
    1
    Rome Jayden Owusu-Oduro
    18
    David Moller Wolfe
    5
    Alexandre Penetra
    3
    Wouter Goes
    43
    Elijah Dijkstra
    28
    Zico Buurmeester
    26
    Kees Smit
    6
    Peer Koopmeiners
    34
    Mees de Wit
    9
    Troy Parrott
    11
    Ibrahim Sadiq
    9
    Oskar Zawada
    29
    Michiel Kramer
    2
    Julian Lelieveld
    6
    Yassin Oukili
    23
    Richard van der Venne
    28
    Aaron Meijers
    24
    Godfried Roemeratoe
    4
    Liam Van Gelderen
    17
    Roshon Van Eijma
    32
    Redouan el Yaakoubi
    1
    Jeroen Houwen
    RKC Waalwijk3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Ruben van Bommel
    30Denso Kasius
    35Mexx Meerdink
    22Maxim Dekker
    14Kristijan Belic
    27Ro-Zangelo Daal
    41Jeroen Zoet
    4Bruno Martins Indi
    12Hobie Verhulst
    21Ernest Poku
    48Julian Oerip
    Chris Lokesa 14
    Richonell Margaret 19
    Juan Familio-Castillo 5
    Alexander Jakobsen 11
    Sylvester van de Water 18
    Mohammed Amine Ihattaren 52
    Patrick Vroegh 8
    Denilho Cleonise 7
    Joey Kesting 13
    Mark Spenkelink 16
    Kevin Felida 35
    Tim van de Loo 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Jansen
    Henk Fraser
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AZ Alkmaar vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê

  • AZ Alkmaar
    RKC Waalwijk
  • 12
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 565
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 41
    Long pass
    33
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 25 4 5 103 39 64 79 T T T T T T
2 AFC Ajax 34 24 6 4 67 32 35 78 T B H B H T
3 Feyenoord 34 20 8 6 76 38 38 68 T T T B T B
4 FC Utrecht 34 18 10 6 62 45 17 64 T T T B H H
5 AZ Alkmaar 34 16 9 9 58 37 21 57 B H T T T H
6 FC Twente Enschede 34 15 9 10 62 49 13 54 H B T T B B
7 Go Ahead Eagles 34 14 9 11 57 55 2 51 H H B H T B
8 NEC Nijmegen 34 12 7 15 51 46 5 43 T B H T T T
9 SC Heerenveen 34 12 7 15 42 57 -15 43 B T T B B T
10 PEC Zwolle 34 10 11 13 43 51 -8 41 H B T H T T
11 Fortuna Sittard 34 11 8 15 37 54 -17 41 B T B T H H
12 Sparta Rotterdam 34 9 12 13 39 43 -4 39 T H B T H B
13 Groningen 34 10 9 15 40 53 -13 39 B T T B H B
14 Heracles Almelo 34 9 11 14 42 63 -21 38 T B B T B B
15 NAC Breda 34 8 9 17 34 58 -24 33 H H B B B H
16 Willem II 34 6 8 20 34 56 -22 26 B B H B B H
17 RKC Waalwijk 34 6 7 21 44 74 -30 25 B B B T B T
18 Almere City FC 34 4 10 20 23 64 -41 22 B B H B H H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation