Kết quả Heracles Almelo vs Feyenoord, 23h45 ngày 03/05
Kết quả Heracles Almelo vs Feyenoord
Đối đầu Heracles Almelo vs Feyenoord
Phong độ Heracles Almelo gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202523:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
1.00O 2.75
0.92U 2.75
0.941
5.25X
4.402
1.55Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.78O 1.25
1.16U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heracles Almelo vs Feyenoord
-
Sân vận động: Polman Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Heracles Almelo vs Feyenoord: Diễn biến chính
-
10'0-1
Anis Hadj Moussa (Assist:Antoni Milambo)
-
33'Ivan Mesik0-1
-
36'0-2
Anis Hadj Moussa
-
45'0-3
Hwang In-Beom
-
46'0-3Ibrahim Osman
Anis Hadj Moussa -
46'0-3Gijs Smal
Hugo Bueno -
46'0-3Ramiz Zerrouki
Hwang In-Beom -
47'Jan Zamburek0-3
-
51'0-3Jakub Moder
-
67'Juho Talvitie
Mario Engels0-3 -
67'Daniel Van Kaam
Jan Zamburek0-3 -
72'Jannes Luca Wieckhoff
Mimeirhel Benita0-3 -
73'Luka Kulenovic (Assist:Daniel Van Kaam)1-3
-
74'1-3Quilindschy Hartman
Jakub Moder -
78'1-4
Givairo Read (Assist:Ibrahim Osman)
-
83'1-4Aymen Sliti
Antoni Milambo -
88'Sem Scheperman Card changed1-4
-
89'Sem Scheperman1-4
-
Heracles Almelo vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị
-
Heracles Almelo4-4-1-11Fabian de Keijzer39Mats Rots24Ivan Mesik4Damon Mirani2Mimeirhel Benita8Mario Engels32Sem Scheperman13Jan Zamburek29Suf Podgoreanu14Brian De Keersmaecker19Luka Kulenovic23Anis Hadj Moussa9Ayase Ueda14Igor Paixao4Hwang In-Beom27Antoni Milambo7Jakub Moder26Givairo Read3Thomas Beelen33David Hancko16Hugo Bueno22Timon Wellenreuther
- Đội hình dự bị
-
23Juho Talvitie3Jannes Luca Wieckhoff26Daniel Van Kaam30Robin Mantel7Bryan Limbombe Ekango22Lorenzo Milani18Kelvin Leerdam16Timo Jansink35Stijn Bultman20Diego Vannucci27Jop TijinkRamiz Zerrouki 6Ibrahim Osman 38Gijs Smal 5Quilindschy Hartman 11Aymen Sliti 57Oussama Targhalline 28Djomar Giersthove 48Liam Bossin 39Jan Plug 43Ismail Ka 64Stephano Carrillo 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John LammersArne Slot
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Heracles Almelo vs Feyenoord: Số liệu thống kê
-
Heracles AlmeloFeyenoord
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút4
-
-
10Sút Phạt11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
349Số đường chuyền474
-
-
79%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
22Đánh đầu20
-
-
8Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn8
-
-
20Ném biên16
-
-
2Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
14Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass21
-
-
80Pha tấn công83
-
-
41Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 31 | 23 | 5 | 3 | 63 | 27 | 36 | 74 | H T T T B H |
2 | PSV Eindhoven | 31 | 22 | 4 | 5 | 93 | 35 | 58 | 70 | T B T T T T |
3 | Feyenoord | 31 | 19 | 8 | 4 | 72 | 33 | 39 | 65 | T T T T T T |
4 | FC Utrecht | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 42 | 19 | 62 | B T H T T T |
5 | FC Twente Enschede | 31 | 14 | 9 | 8 | 58 | 44 | 14 | 51 | B B H H B T |
6 | AZ Alkmaar | 31 | 14 | 8 | 9 | 51 | 34 | 17 | 50 | H H B B H T |
7 | Go Ahead Eagles | 31 | 13 | 8 | 10 | 52 | 49 | 3 | 47 | T B H H H B |
8 | SC Heerenveen | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 53 | -14 | 40 | H B T B T T |
9 | Groningen | 31 | 10 | 8 | 13 | 38 | 46 | -8 | 38 | H B B B T T |
10 | Fortuna Sittard | 31 | 10 | 6 | 15 | 35 | 53 | -18 | 36 | B B H B T B |
11 | Sparta Rotterdam | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 39 | -5 | 35 | H T T T H B |
12 | Heracles Almelo | 31 | 8 | 11 | 12 | 38 | 56 | -18 | 35 | H T H T B B |
13 | NEC Nijmegen | 31 | 9 | 7 | 15 | 43 | 45 | -2 | 34 | T H B T B H |
14 | PEC Zwolle | 31 | 8 | 10 | 13 | 38 | 49 | -11 | 34 | H T H H B T |
15 | NAC Breda | 31 | 8 | 8 | 15 | 33 | 53 | -20 | 32 | H H B H H B |
16 | Willem II | 31 | 6 | 7 | 18 | 31 | 51 | -20 | 25 | B B B B B H |
17 | Almere City FC | 31 | 4 | 8 | 19 | 21 | 59 | -38 | 20 | H T H B B H |
18 | RKC Waalwijk | 31 | 4 | 7 | 20 | 36 | 68 | -32 | 19 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation