Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs SCCM Chabab Mohamedia, 02h00 ngày 08/05
Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs SCCM Chabab Mohamedia
Đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs SCCM Chabab Mohamedia
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
-
Thứ năm, Ngày 08/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.95+2.5
0.85O 3.25
0.88U 3.25
0.921
1.04X
9.002
23.00Hiệp 1-1
0.90+1
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renaissance Sportive de Berkane vs SCCM Chabab Mohamedia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 29
-
Renaissance Sportive de Berkane vs SCCM Chabab Mohamedia: Diễn biến chính
-
7'0-0Walid Nekaila
-
76'Youssef Zghoudi (Assist:Abdelhak Assal)1-0
-
81'1-0Yasir Laasri
-
82'1-0Redouane Marmouch
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Renaissance Sportive de Berkane vs SCCM Chabab Mohamedia: Số liệu thống kê
-
Renaissance Sportive de BerkaneSCCM Chabab Mohamedia
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
104Pha tấn công63
-
-
88Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 29 | 20 | 7 | 2 | 46 | 13 | 33 | 67 | T H B H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 29 | 15 | 9 | 5 | 45 | 24 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | Wydad Casablanca | 29 | 13 | 12 | 4 | 43 | 27 | 16 | 51 | H H H H T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 26 | 24 | 50 | H T B H T T |
5 | Renaissance Zmamra | 29 | 14 | 5 | 10 | 34 | 27 | 7 | 47 | B B T H B T |
6 | Maghreb Fez | 28 | 12 | 10 | 6 | 32 | 24 | 8 | 46 | H B T H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 29 | 11 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 45 | T H H T H T |
8 | Olympique de Safi | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 33 | 2 | 43 | T T B H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 41 | -7 | 39 | H T T H B B |
10 | IRT Itihad de Tanger | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 35 | -1 | 37 | H H B B T T |
11 | CODM Meknes | 29 | 9 | 9 | 11 | 27 | 41 | -14 | 36 | B B T T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 28 | 7 | 11 | 10 | 27 | 31 | -4 | 32 | T H B T H B |
13 | Hassania Agadir | 29 | 8 | 5 | 16 | 31 | 35 | -4 | 29 | H T T B B B |
14 | Maghrib Association Tetouan | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 37 | -12 | 23 | B H T H T B |
15 | Club Salmi | 29 | 5 | 7 | 17 | 18 | 42 | -24 | 22 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 29 | 0 | 4 | 25 | 13 | 65 | -52 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation