Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs IRT Itihad de Tanger, 02h00 ngày 05/05
Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs IRT Itihad de Tanger
Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs IRT Itihad de Tanger
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.91-1.75
0.91O 2.75
0.85U 2.75
0.931
12.00X
5.752
1.18Hiệp 1+0.75
0.87-0.75
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCCM Chabab Mohamedia vs IRT Itihad de Tanger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 28
-
SCCM Chabab Mohamedia vs IRT Itihad de Tanger: Diễn biến chính
-
28'0-1
Haytham El Bahja (Assist:Mohsine Moutaouali)
-
32'0-1Hamza Elowasti
-
38'0-1Haytham El Bahja Goal Disallowed
-
50'Walid Sani0-1
-
70'Abderrazak Ennakouss (Assist:Mehdi El Haddouni)1-1
-
81'1-2
Mohsine Moutaouali
-
87'By J.1-2
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
SCCM Chabab Mohamedia vs IRT Itihad de Tanger: Số liệu thống kê
-
SCCM Chabab MohamediaIRT Itihad de Tanger
-
4Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
61Pha tấn công118
-
-
40Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 29 | 20 | 7 | 2 | 46 | 13 | 33 | 67 | T H B H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 29 | 15 | 9 | 5 | 45 | 24 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | Wydad Casablanca | 29 | 13 | 12 | 4 | 43 | 27 | 16 | 51 | H H H H T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 26 | 24 | 50 | H T B H T T |
5 | Renaissance Zmamra | 29 | 14 | 5 | 10 | 34 | 27 | 7 | 47 | B B T H B T |
6 | Maghreb Fez | 28 | 12 | 10 | 6 | 32 | 24 | 8 | 46 | H B T H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 29 | 11 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 45 | T H H T H T |
8 | Olympique de Safi | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 33 | 2 | 43 | T T B H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 41 | -7 | 39 | H T T H B B |
10 | IRT Itihad de Tanger | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 35 | -1 | 37 | H H B B T T |
11 | CODM Meknes | 29 | 9 | 9 | 11 | 27 | 41 | -14 | 36 | B B T T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 28 | 7 | 11 | 10 | 27 | 31 | -4 | 32 | T H B T H B |
13 | Hassania Agadir | 29 | 8 | 5 | 16 | 31 | 35 | -4 | 29 | H T T B B B |
14 | Maghrib Association Tetouan | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 37 | -12 | 23 | B H T H T B |
15 | Club Salmi | 29 | 5 | 7 | 17 | 18 | 42 | -24 | 22 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 29 | 0 | 4 | 25 | 13 | 65 | -52 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation