Kết quả Wydad Casablanca vs FAR Forces Armee Royales, 02h00 ngày 04/05
Kết quả Wydad Casablanca vs FAR Forces Armee Royales
Đối đầu Wydad Casablanca vs FAR Forces Armee Royales
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 2
0.83U 2
0.981
2.45X
2.882
2.75Hiệp 1+0
0.76-0
1.06O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Casablanca vs FAR Forces Armee Royales
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 28
-
Wydad Casablanca vs FAR Forces Armee Royales: Diễn biến chính
-
21'Jamal Harkass0-0
-
29'0-0Akram Nakach
-
32'Samuel Obeng (Assist:Cassius Mailula)1-0
-
37'Ayoub Boucheta1-0
-
57'1-1
Abdelfettah Hadraf (Assist:Amine Zouhzouh)
-
59'1-1Youssef El Fahli
-
62'1-1Mohamed Rabie Hrimat
-
67'Thembinkosi Lorch2-1
-
88'2-1Hatim Essaoubi
-
90'Saifeddine Bouhra2-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Casablanca vs FAR Forces Armee Royales: Số liệu thống kê
-
Wydad CasablancaFAR Forces Armee Royales
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
90Pha tấn công95
-
-
48Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 28 | 19 | 7 | 2 | 45 | 13 | 32 | 64 | H T H B H T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 28 | 14 | 9 | 5 | 43 | 23 | 20 | 51 | H T T T T B |
3 | Wydad Casablanca | 28 | 12 | 12 | 4 | 41 | 27 | 14 | 48 | H H H H H T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 28 | 13 | 8 | 7 | 48 | 25 | 23 | 47 | T H T B H T |
5 | Maghreb Fez | 27 | 12 | 9 | 6 | 30 | 22 | 8 | 45 | H H B T H T |
6 | Renaissance Zmamra | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | B B B T H B |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 28 | 10 | 12 | 6 | 29 | 23 | 6 | 42 | H T H H T H |
8 | Olympique de Safi | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 31 | 2 | 42 | H T T B H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 28 | 10 | 9 | 9 | 32 | 38 | -6 | 39 | T H T T H B |
10 | CODM Meknes | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 39 | -12 | 36 | T B B T T B |
11 | IRT Itihad de Tanger | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 35 | -3 | 34 | T H H B B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 28 | -1 | 32 | B T H B T H |
13 | Hassania Agadir | 28 | 8 | 5 | 15 | 30 | 33 | -3 | 29 | B H T T B B |
14 | Maghrib Association Tetouan | 28 | 5 | 8 | 15 | 24 | 35 | -11 | 23 | T B H T H T |
15 | Club Salmi | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 40 | -22 | 22 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 28 | 0 | 4 | 24 | 13 | 64 | -51 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation