Kết quả Rhode Island vs San Antonio, 03h20 ngày 04/05
Kết quả Rhode Island vs San Antonio
Đối đầu Rhode Island vs San Antonio
Phong độ Rhode Island gần đây
Phong độ San Antonio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202503:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.911
1.70X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rhode Island vs San Antonio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
Rhode Island vs San Antonio: Diễn biến chính
-
34'0-0Jorge Hernandez
-
44'Clay Holstad0-0
-
45'0-0Luis Paredes
-
65'Jojea Kwizera0-0
-
77'0-0Dominick Hernandez
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Rhode Island vs San Antonio: Số liệu thống kê
-
Rhode IslandSan Antonio
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
19Sút Phạt17
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
415Số đường chuyền335
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn3
-
-
21Ném biên20
-
-
13Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách4
-
-
29Long pass23
-
-
90Pha tấn công92
-
-
51Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 21 | T T T T B T |
2 | Charleston Battery | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 10 | 8 | 18 | B T T T T T |
3 | Louisville City FC | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 18 | T T H T T H |
4 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
5 | Monterey Bay FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 16 | H T H B H H |
6 | El Paso Locomotive FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 16 | T B H T H T |
7 | Detroit City | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H T T H H |
8 | San Antonio | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | T B B T H B |
9 | New Mexico United | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 15 | T T T T B B |
10 | FC Tulsa | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 13 | B T B T B H |
11 | Las Vegas Lights | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H T H B T H |
12 | Sacramento Republic FC | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H B H T H |
13 | Phoenix Rising FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 18 | -2 | 10 | B T B H H T |
14 | Orange County Blues FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B B T B T B |
15 | Oakland Roots | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T T B T B |
16 | Rhode Island | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B H H T |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 8 | T B H B H H |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | T T B B B H |
19 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
20 | Miami FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B B T T H |
21 | Lexington | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B H H B B |
22 | Birmingham Legion | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | H B T B H B |
23 | Tampa Bay Rowdies | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 4 | T B B B H B |
24 | Hartford Athletic | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B T B H |