Kết quả Cobh Ramblers vs Wexford (Youth), 01h45 ngày 05/04
Kết quả Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
Đối đầu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
0.96O 2.5
0.83U 2.5
0.931
1.83X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cobh Ramblers vs Wexford (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 8
-
Cobh Ramblers vs Wexford (Youth): Diễn biến chính
-
14'Barry Coffey1-0
-
38'1-1
Calum Flynn
-
50'Shane Griffin1-1
-
51'1-2
Mikie Rowe
-
66'1-3
Calum Flynn
-
90'Shane Griffin1-3
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Cobh Ramblers vs Wexford (Youth): Số liệu thống kê
-
Cobh RamblersWexford (Youth)
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
3Cứu thua3
-
-
119Pha tấn công99
-
-
62Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 13 | 9 | 4 | 0 | 20 | 6 | 14 | 31 | T T H H T H |
2 | Bray Wanderers | 13 | 9 | 0 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T T T T T B |
3 | Cobh Ramblers | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 26 | B B T T T T |
4 | Wexford (Youth) | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T H H T B |
5 | Treaty United | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B H B T T |
6 | Finn Harps | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 13 | H H T H B B |
7 | Kerry FC | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 13 | B T B B B T |
8 | UC Dublin | 13 | 3 | 3 | 7 | 6 | 13 | -7 | 12 | B T B B T B |
9 | Athlone Town | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 18 | -12 | 10 | B B H H B H |
10 | Longford Town | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 24 | -14 | 9 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs